| Thông số kỹ thuật |  | 
| Chi Tiết |  | 
| In |  | 
| Độ phân giải in tối đa | 4,800 (ngang) x 1,200 (dọc) dpi | 
| Số lượng bình mực | 6 | 
| Tốc độ in*2 (xấp xỉ)
 | Văn bản Đen trắng/ màu 3.9 ipm / 3.9 ipm (ESAT/Simplex) Photo (4 x 6”) 47 sec
 | 
| In không viền | Lên tới A4 | 
| Sức chứa giấy
 | Lên tới 100 sheets (A4 / LTR giấy thường, 64 g/m2) Khả năng chứa Lên tới 30 sheets (4 x 6” giấy ảnh, PP-201)
 | 
| Tiêu chuẩn giấy
 | Giấy thường (tờ) A4, LTR = 100 (Khay sau) Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) = 80
 | 
| SCAN |  | 
| Kiểu máy Scan / Phương thức ScanPhẳng / CIS (Contact Image Sensor | Độ phân giải quang học*5 600 x 1,200 dpi | 
| COPY |  | 
| Kích thước giấy tối đa | A4 / LTR | 
| Tốc độ Copy*6
 (Xấp xỉ)
 | Văn bản màu sFCOT / 25 sec Một mặt
 sESAT / 2.9 ipm Một mặt
 | 
| Bản Copy (tối đa) | Đen trắng/ màu 99 pages | 
| Hệ điều hành tương thích | Truy cập trang web https://asia.canon Để kiểm tra độ tương thích
 macOS 10.12.6 ~ 11.0 hệ điều hành và bộ cài mới nhất Chrome OS Windows 10 / 8.1 / 7 SP1*7
 | 
| Màn hình điều khiển | màn hình LCD 2 dòng | 
| Giao diện | Wireless LAN IEEE802.11b/g/n, USB 2.0 | 
| Ứng dụng in ấn | Creative Park, Canon PRINT Inkjet/SELPHY, Easy-PhotoPrint Editor, Canon Print Service (Android)
 | 
| Tính năng kết nối khác | AirPrint, Mopria, PIXMA Cloud Link, Wireless PictBridge, Direct Wireless
 | 
| Bản in khuyến nghị/ tháng | 50 - 250 ảnh (4 x 6”) | 
| Nguồn điệnC (Xấp xỉ) | 16 W (Chế độ chờ 0.6 W) | 
| Kích thước (WxDxH) (Xấp xỉ) | 445 x 340 x 167 mm | 
| Cân nặng (xấp xỉ) | 6.6 kg | 
| Hộp mực thải (người dùng có thể tự thay) | MC-G02 | 
| Công suất bình mực |  | 
| Giấy thường, A4 (ISO! IEC 24712 test file) *8 | GI-73 BK: 3,700 GI-73 GY/C/M/Y/R: 8,000
 | 
| Giấy ảnh, PP-201 (4 x 6”) (ISO! IEC 29103 test file) | GI-73 BK/GY/C/M/Y/R: 3,800 |