Máy in thẻ nhựa SOLID 310 in 2 mặt hoàn toàn tự động từ Hàn Quốc được đầu tư thiết kế trên tinh thần cốt lõi xây dựng dòng máy in bền bỉ, chất lượng in cao cấp và tốc độ in nhanh chóng, dễ sử dụng cho mọi người dùng. SOLID được ứng dụng rộng rãi cho mọi nhu cầu in ấn đa dạng như in thẻ thành viên, thẻ học sinh, thẻ sinh viên, thẻ từ,....
Thấu hiểu nhu cầu sử dụng máy in thẻ nhựa trên toàn cầu, IDP đã thiết kế ra dòng máy dễ sử dụng, thân thiện với người dùng thông qua kết cấu nhỏ gọn, thuận tiện vận hành từ khay thẻ vào, khay thẻ ra và cả vị trí lắp đặt ruy băng (ribbon). Vỏ nhựa chống trầy phù hợp với mọi môi trường cũng như giảm thiểu tối đa tiếng ồn khi vận hành. Máy in thẻ SOLID 310 được gia tăng khả năng đáp ứng nhiều loại thẻ nhựa phong phú như thẻ nhân viên, thẻ thành viên, thẻ từ ra vào cửa…bằng lượng ruy băng (ribbon) in đơn sắc phong phú. Các loại ruy băng đen, trắng, đỏ, nhũ vàng, nhũ bạc … cho người dùng thêm nhiều lựa chọn trong quá trình in ấn.
Ứng dụng thẻ phong phú
· Thẻ nhân viên
· Thẻ sinh viên
· Thẻ thanh toán
· Thẻ khám bệnh
· Thẻ tại khu nghỉ dưỡng, giải trí
· Thẻ định danh
· Thẻ tàu điện
· Thẻ tích lũy điểm, thẻ thành viên
· Các ưu thế nổi trội
Chức năng in ấn cơ bản
· Tốc độ in được cải thiện tối ưu nhất
· Công nghệ xử lý hình ảnh Enhanced FINETM
· Độ phân giải lên đến 1200 DPI (in đơn sắc)
Cấu hình máy in thông minh
· Trục nạp/ đẩy thẻ dễ dàng
· Khay thẻ ra phía sau dễ dàng tháo lắp
· Vỏ bọc chống trầy, nhỏ gọn
· Khay thẻ vào/ra cùng phía tối ưu thao tác trong quá trình vận hành
Model |
SOLID-310S |
SOLID-310D |
SOLID-310R |
|
Công nghệ in |
Công nghệ in |
In nhiệt thẩm thấu thăng hoa |
||
|
Độ phân giải |
300dpi (màu+đơn sắc), 600&1200dpi (Đơn sắc) / cận tràn lề |
||
Loại thẻ |
In 2 mặt tự động |
Tùy chọn module |
Có |
Không |
|
Bộ nạp thẻ |
Tự động |
||
|
Chuẩn thẻ |
ISO CR80 |
||
|
Độ dày thẻ |
0.38 (15mil)~0.76(30mil) |
||
|
Loại vật liệu |
PVC, PET, Composite PVC |
PVC, PET, Composite PVC |
Thẻ nhựa cảm biến nhiệt ghi xóa |
Tốc độ in |
Đơn sắc |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
5s/thẻ (720 thẻ/giờ) |
|
YMCKO |
23s/thẻ (156 thẻ/giờ) |
23s/thẻ (156 thẻ/giờ) |
|
|
YMCKO |
|
29s/thẻ (124 thẻ/giờ) |
|
Khay chứa |
Khay thẻ vào |
80 thẻ |
||
|
Khay thẻ ra |
25 thẻ |
||
Hệ thống |
Bảng điều khiển |
1 LED Button |
||
|
Hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/ 8 /10, Mac OS, Linux |
||
|
Cổng kết nối |
USB, Ethernet (tùy chọn) |
||
|
Nguồn điện |
DC 24V |
||
|
Power consumtion |
48 |
||
|
Nhiệt độ |
15~35 |
||
|
Độ ẩm |
35~70% |
||
|
Kích cỡ (mm) |
172 x 377 x 190 |
172 x 472 x 190 |
172 x 377 x 190 |
|
Kích cỡ (inch) |
6.8 x 14.8 x 7.5 |
6.8 x 18.6 x 7.5 |
6.8 x 14.8 x 7.5 |
|
Trọng lượng (kg/lbs) |
3.4 / 7.5 |
4.2 / 9.5 |
3.4 / 7.5 |
Tích hợp tùy chọn |
Ghi từ Magnetic |
ISO 7811 (Track I, II, III Read/ Write, HiCo/ LoCo), JIS II |
||
|
Chip tiếp xúc |
ISO 7816 (ID-1) |
||
|
Chip không tiếp xúc |
MIFARE, ISO 14443 (Type A/ B), ISO 15693, DESFIRE, iCLASS |
||
Chứng nhận |
Chứng nhận |
CB, CE, FCC, KC, CCC |