Máy lọc không khí Panasonic F PXL45A ứng dụng công nghệ NanoE, theo đó các hạt nanoe sẽ thâm nhập sâu vào mọi kết cấu bên trong để bắt lấy vi khuẩn và chất gây dị ứng và ngăn chặn đến 99,9% các tác nhân gây dị ứng cho cơ thể.
Màng lọc không khí tích hợp với công nghệ Super Alleru-buster, tinh chất trà xanh và vi sinh kháng khuẩn mạnh, lưu thông không khí 3D giúp lọc sạch hiệu quả các chất bụi bẩn và mùi hôi trong nhà, đèn báo mức ô nhiễm thay đổi trên bảng đèn để cho thấy chất lượng hiện tại trong không khí.
Máy lọc không khí Panasonic F-PXL45A có thiết kế cao cấp
Chế độ tự động tạo ra tốc độ hoạt động tương ứng với mức độ ô nhiễm trong không khí, chế độ khi ngủ mang lại sự yên tĩnh, thoải mái, dễ chịu trong suốt 8 giờ. Sau khi đi làm, máy lọc không khí Panasonic F-PXL45A tự động tắt, chế độ kiểm tra màng lọc sẽ nhắc nhở khi đến thời hạn cần phải vệ sinh, thay mới màng lọc.
Kích thước máy lọc không khí Panasonic F-PXL45A
Bộ treo tường tặng kèm giúp bạn có thể treo máy lên tường hoặc để bàn, tạo ra sự linh hoạt trong mục đích sử dụng và hòa hợp với nội thất căn phòng. Máy lọc không khí Panasonic F-PXL45A hoạt động hiệu quả tốt nhất đối với phòng có diện tích sử dụng 33m2.
Lưu lượng khí: 4,5 m3/phút
Diện tích sử dụng: 33m2
Công suất: 42W
Hẹn giờ: Có
Độ ồn: ≤ 50dB
Màu sắc: Bạc
Kích thước: 516mm x 404mm x 221mm
Trọng lượng tịnh: 5,9kg
Thương hiệu: Nhật Bản
Sản xuất tại Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng.
Khu vực áp dụng (㎡) |
33 | |
---|---|---|
Công nghệ làm sạch |
nanoe | |
Lựa chọn thể tích khí |
Thấp : Trung bình : Cao | |
Tiêu thụ (W) |
Làm sạch khí |
Cao : 42 Trung bình : 13 Thấp : 6.5 |
Làm sạch khí & khử ẩm |
Cao : - Trung bình : - Thấp : - |
|
Thể tích khí (CMM) |
Làm sạch khí |
Cao : 4.5 Trung bình : 2.3 Thấp : 1 |
Làm sạch khí & khử ẩm |
Cao : - Trung bình : - Thấp : - |
|
Độ ồn (dB) |
Làm sạch khí |
Cao : 52 Trung bình : 39 Thấp : 22 |
Làm sạch khí & khử ẩm |
Cao : - Trung bình : - Thấp : - |
|
Thể tích khử ẩm (mL/h) |
Cao : - Trung bình : - Thấp : - |
|
Hoạt động |
Thủ công |
Có |
Tự động |
Có | |
Luồng khí 3D |
Có | |
MegaCatcher |
- | |
Bộ treo tường |
Có | |
Điều khiển từ xa |
Có | |
ECONAVI |
Có | |
Chế độ tiết kiệm |
- | |
Chế độ ngủ |
Có | |
Chế độ mạnh |
Có | |
Tín hiệu làm sạch |
Có | |
LED PM2.5 |
Có | |
Cảm biến bụi |
Có Phát hiện kích cỡ | |
Cảm biến mùi |
Có | |
Cảm biến độ ẩm |
- | |
Cảm biến ánh sáng |
Có | |
Cảm biến hoạt động con người |
- | |
Thể tích khử ẩm tối đa (mL/h) |
- | |
Thể tích bình (L) |
- | |
Hẹn giờ (Có trong Chế độ ngủ) |
Có | |
Khóa trẻ em |
Có | |
Nút tĩnh điện |
- | |
Tuổi thọ bộ lọc khử mùi & composite HEPA |
- | |
Tuổi thọ bộ lọc composite HEPA |
3 | |
Tuổi thọ bộ lọc composite |
- | |
Tuổi thọ bộ lọc khử mùi |
3 | |
Tuổi thọ bộ lọc khử focmanđehyt |
- | |
Tuổi thọ bộ lọc khử ẩm |
- | |
Kích thước - Cao - Rộng - Dày (mm) |
516 x 404 x 221 | |
Trọng lượng tịnh (kg) |
5.9 | |
Màu |
Bạc |