CHỨC NĂNG PHOTOCOPY
Loại máy : Dạng đứng
Bộ nhớ : 2Gb
Ổ cứng : 160Gb
Độ phân giải quét :600 x 600 dpi
Độ phân giải in :600 x 600 dpi(Mở rộng tối đa 2.400 dpi)
Thời gian khởi động :Dưới 30 giây (Từ nhiệt độ phòng 20°C)
Khổ bản gốc :Tối đa: 297 x 432 mm (A3, 11 x 17")
Khổ giấy : Tối đa: A3 (297 x 420 mm), 11 x 17" (279 x 432 mm): Tối thiểu: A5 (148 x 210 mm); Postcard (100X148mm). (Tối đa cho khay tay: 12 x 18" (304,8 x 457,2 mm)
Xóa lề: Khoảng 4 mm
Định lượng giấy : Khay gầm: 52 – 200 gsm
Khay tay: 52 – 250 gsm
Bản chụp đàu tiên :Sau 3 giây (A4 ngang)
Phóng to / Thu nhỏ :Nguyên bản: 1:1±0.7%
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414
Dải phóng thu: 1:0.25 - 1:4.00 (Từng 1% mỗi bước)
Tốc độ sao chụp: 75 trang A4 ngang/phút
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động
Bộ đảo bản sao tự động
Chia bộ điện tử
Dung lượng khay giấy :
Chuẩn: 4.450 tờ(500 x 2 khay +1.490 + 1.860 + khay tay 100 tờ.
Chọn thêm: HCF (1 khay): 2.000 tờ; HCF (2 khay): 2.000 tờ x 2
Tối đa: 8.600 tờ với khay tay và HCF (2 khay).
Nhân bản :9.999 tờ
Khay đỡ bản chụp : 500 tờ
Nguồn điện :AC220-240±10%; 10/15A: 50/60Hz±3%
Tiêu thụ điện năng :1.65KVA(110V AC)/ 1.7KVA(220V AC)/ 1.8KVA(230V AC)/ 1.9KVA(240V AC)
Trọng lượng máy :195 Kg
Kích thước :Rộng 1.491 mm x Sâu 804 mm
Giao thức :TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novell NetWare, ThinPrint) Novell NetWare (IPX/SPX), NetBEUI(SMB), EtherTalk
Hệ điều hành PC :Chuẩn: PCL 6, PCL 5 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS X 10.5/10.6 English
Chọn thêm: Adobe PostScript 3 Driver: Microsoft Windows (Mọi phiên bản), Mac OS 9.2.2 English, Mac OS X 10.3.9 - 10.4.11(except 10.4.7)/10.5/10.6 English
Kết nối Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB2.0
Bảo hành 1 năm cho máy hoặc 80.000 bản chụp tùy theo điều kiện nào tới trước
Xuất xứ : Trung Quốc
Đang cập nhật...