Chức năng chuẩn: Copy/In mạng/Scan mạng màu - DADF - Duplex.
- Tốc độ copy/In: 20 trang/phút (màu, đen trắng).
- Tốc độ scan: 55 trang/phút (màu, đen trắng).
- Bộ nhớ: 4GB.
- Ổ cứng: SSD 128GB.
- 02 khay nạp giấy chính (500 tờ).
- 01 khay giấy tay (96 tờ).
- Khổ giấy A5 - A3.
- Sao chụp liên tục: 999 tờ.
- Tỉ lệ thu phóng: 25% - 400%.
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (DADF) - Có sẵn .
- Bộ đảo bản sao tự động (Duplex).
- Giao diện điều khiển: LCD màu 7 inch.
- Chuẩn kết nối: Ethernet 10/100/1000Base-TX, USB3.0.
ãng sản xuất: Fujifilm Hãng sản xuất: Fujifilm
Màn hình nền/Bảng điều khiển Màn hình nền/Bảng điều khiển
Dung lượng bộ nhớ 4GB
Dung lượng thiết bị lưu trữ 128 GB
Tính năng màu Đầy đủ màu sắc
Tốc độ sao chụp 20 bản/ phút (A4)
Độ phân giải quét 600x600dpi
Độ phân giải in ấn 1200x2400 dpi
Thời gian khởi động máy 28 s hoặc ít hơn
Khổ giấy A3-A5
Trọng lượng giấy Khay giấy: 60-256 gsm, Khay tay: 60-216 gsm
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên:
Đen trắng: 5.9 giây (A4 LEF)
Màu: 8.1 giây (A4 LEF)
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động Dung lượng 110 tờ
Tốc độ quét Sao chụp (A4 LEF 1 mặt) Đen trắng/màu: 20 tờ/phút;
Quét Đen trắng/màu: 55 tờ/ phút
Dung lượng khay giấy 500 tờ x 2 khay , Khay tay 96 tờ
Dung lượng khay giấy ra 500 tờ (A4LEF)
Kích thước Rộng:590 x Sâu:659 x Cao 885 mm
Trọng lượng 79 kg
* Chức năng in:
Tốc độ in 20 bản/phút
Độ phân giải in 1200x2400 dpi
Ngôn ngữ in PCL5/PCL6
Hệ điều hành Trình điều khiển PCL, Trình điều khiển Mac OS X
Giao diện kết nối Ethernet 1000 BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T, USB3.0
• Chức năng Scan
Kiểu Màu
Độ phân giải Scan 600x600 dpi, 400x400 dpi, 300x300 dpi, 200x200 dpi
Tốc độ Scan: Quét Đen trắng/màu: 55 tờ/ phút
Giao diện kết nối Ethernet 1000 BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T.
Đang cập nhật...