Chất lượng sản phẩm máy photocopy Bizhub 225i :
- Máy mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện, chính hãng.
- Có chứng nhận xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ).
Hình ảnh máy photocopy Konica Minolta Bizhub 225i khi lắp 2 khay giấy
Tính năng nổi bật của máy photocopy Konoca Bizhub-225i :
Đa chức năng
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 225i tích hợp đầy đủ chức năng copy, in, scan màu giúp xử lý hầu hết công việc trong văn phòng.
máy photocopy konica minolta Bizhub-225i với tính năng in qua mạng Lan có dây và không dây WiFi(lắp thêm) sẽ giúp bạn kết nối in ấn thuận tiện, với tính năng này bạn có thể dễ dàng kết nối tất cả máy tính trong văn phòng với máy photocopy để dùng chung mà không cần phải phụ thuộc một máy chủ nào đó.
In đảo mặt tự động
Máy photocopy Bizhub 225i rất tiện dụng nếu lắp thêm bộ đảo mặt tự động bản sao giúp người sử dụng tiết kiệm thời gian, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với những bản in/copy đảo hai mặt tự động.
Khay nạp bản gốc tự động DF-633
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 225i với khay nạp bản gốc tự động DF-633 cùng bộ đảo mặt tự động AD-509 được lắp thêm cho phép bạn sao chụp 2 mặt, quét 2 mặt một tập tài liệu lên đến 130 tờ giúp bạn tiết kiệm thời gian & nâng cao hiệu suất xử lý công việc.
Trách nhiệm với môi trường và tiết kiệm năng lượng
Máy photocopy Bizhub 225i thân thiện với môi trường và dễ sử dụng, với mức tiêu thụ điện năng thấp và chức năng tiết kiệm điện của nó. Tính năng chuyển máy sang chế độ nghỉ khi không dùng đến nhưng máy vẫn có thể tự động nhận dữ liệu và in.
Vận hành nhanh
Giảm thời gian hoàn tất bản sao chụp đầu tiên, máy photocopy konica minolta Bizhub-225i chỉ mất 6.5 giây để cho ra bản sao chụp đầu tiên.
Máy photocopy Konica Minolta Bizhub 225i với thời gian khởi động chưa đến 15 giây để người sử dụng có thể in/sao chụp kể từ khi bật công tắt nguồn.
System | |
System speed A4 | 22 ppm |
1st page out time A4 | 6.5 sec. |
Warm-up-time | Approx.15 sec1 |
Imaging technology | Laser |
Toner technology | Simitri®HD Polymerised Toner |
Panel Size/Resolution | 5 Line LCD/128×64 |
System memory | 256 MB(Standard/Max) |
Interface | 10/100-Base-T-Ethernet;USB 2.0 |
Network Protocols | TCP/IP(IPv4/IPv6);SMB;LPD;IPP;SNMP;HTTP |
Automatic document feeder(Optional) | Up to 130 origionals |
Printable paper size | A5-A3, customized paper size |
Printable paper weight | 64–157 g/m² |
Paper input capacity | 350 sheets/1,350 sheets(standard/max) |
Paper tray input (standard) | 1x 250; A5–A3;custom sizes; 64–157 g/m² |
Paper tray input (optional) | 1x 250 sheets; A5–A3;custom sizes; 64–90 g/m²(Up to 4X) |
Manual bypass | 100 sheets; A6–A3; custom sizes; 64–157 g/m² |
Automatic duplexing(optional)* | A5–A3; 64–90 g/m² |
Output capacity | Up to 250 sheets |
Power consumption | 220–240 V / 50/60 Hz; Less than 1.30 KW |
System dimension (W x D x H) | 607 x 570 x 458 mm (without options) |
System weight | Approx. 28.2 kg (without options) |
Print resolution | 600 x 600 dpi |
Page Description Language | GDI |
Scan | |
Scan speed | Up to 55/20 ipm in simplex(mono/colour) |
Scan Resolution | Up to 600 x 600 dpi |
Scan modess | Scan-to-eMail; Scan-to-SMB;Scan-to-FTP; Scan-to-USB;TWAIN scan |
File formats | TIFF, PDF, JPEG, |
Scan destinations | 32 destinations ;250 speed dials; LDAP support |
Copy | |
Copy resolution | 600 x 600 dpi |
Gradation | 256 gradations |
Multicopy | 1-999 |
Original format | Max A3 |
Magnification | 25–400% in 0.1% steps; Auto-zooming |
Fax | |
Fax standard | Super G3 (optional) |
Fax transmission | Analogue; i-Fax |
Fax resolution | Up to 408 x 392 dpi |
Fax compression | MH; MR; MMR; JBIG |
Fax modem | Up to 33.6 Kbps |
Fax destinations | 32 destinations ;250 speed dials |
Đang cập nhật...