CHỨC NĂNG SAO CHỤP |
|
Công nghệ in |
Laser |
Màn hình |
Màn hình cảm ứng thông minh 10.1 inch (G2.5) |
Tốc độ sao chụp |
60 trang A4 / phút |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Sao chụp liên tục |
999 bản |
Thời gian khởi động máy |
18.8 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên |
2.3 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to |
25% - 400 % ( Tăng giảm 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn |
2GB |
Ổ cứng lưu trữ & quản lý tài liệu |
320GB |
Khay chứa giấy chuẩn |
2 khay x 550 tờ/ khay |
Khay giấy tay |
100 tờ |
Khay giấy ra |
500 tờ |
Cỡ giấy |
B6-A3 |
Định lượng giấy sao chụp |
60 -300 g/m2: Khay 1,2 |
|
52 -300 g/m2: Khay tay |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp |
Có |
Kích thước có ARDF |
587 x 673 x 913 mm |
Trong lượng có ARDF |
71 kg |
Nguồn điện |
220/240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ |
1.78 Kw |
|
|
CHỨC NĂNG IN MẠNG - PRINTER |
|
Khổ giấy in tối đa |
A3 |
Tốc độ in |
60 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in |
PCL5c, PCL6, PostScript 3 (emulation), PDF direct (emulation) |
Độ phân giải |
up to 1,200 x 1,200 dpi |
Dung lượng bộ nhớ |
2GB + HDD 320GB |
Cổng in |
Ethernet 10 base-T/100 base-TX/1000 base-T, USB Host I/F Type A, USB Device I/F Type B |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IP v4, IP v6) |
Tương thích Hệ điều hành |
Windows® environments Mac OS environments UNIX environments Novell® NetWare® environments SAP® R/3® environments |
|
|
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU- SCANNER |
Vùng quét ảnh tối đa |
A3 |
Độ phân giải |
up to 600 dpi |
Tốc độ quét tối đa |
Với ARDF :80 tờ / phút; Với SPDF: 110 – 180 tờ/phút |
Driver |
Network TWAIN |
Quét ảnh gửi |
E-mail, USB, SD Card, URL, FTP, SMB |
Định dạng tệp |
Single Page TIFF (Compression on, Compression off), Single page JPEG, Single page PDF, Single page High compression PDF, Single page PDF/A, Multi page TIFF, Multi page PDF, Multi page High compression PDF, Multi page PDF/A |
|
|
CHỨC NĂNG FAX ( BỘ PHẬN CHỌN THÊM) |
|
Kích thước văn bản gốc |
A6 - A3 |
Mạng điện thoại tương thích |
PSTN, PBX |
Tốc độ modem |
33.6 (G3) |
Độ phân giải Tốc độ chuyền |
8 x 3.85 line/mm, 200 x 100 dpi 8 x 7.7 line/mm, 200 x 200 dpi G3: Approx. 3 second(s) (200 x 100 dpi, JBIG) Approx. 2 second(s) (200 x 100 dpi) |
Phương thức nén dữ liệu |
ITU-T (CCITT) G3 |
Bộ nhớ dữ liệu chức năng Fax |
4MB |
|
|
BỘ PHẬN CHỌN THÊM |
|
Bộ phận tự động nạp và đảo bản gốc ARDF hoặc SPDF |
ARDF DF3110 (100 tờ) SPDF DF3130 (220 tờ) |
Bộ phận fax |
Fax Option Type M45 |
Khay giấy mở rộng |
Paper Feed Unit PB3270 (1 x 550 tờ) Paper Feed Unit PB3300 (2 x 550 tờ) |