Kích thước scan |
ADF: 216 x 3100 mm Tối đa; 89 x 148 mm Tối thiểu; Flatbed: 216 x 297 mm |
Tốc độ chụp quét |
Lên đến 25 ppm/50 ipm (đen và trắng, xám và màu, 300 dpi) |
Độ phân giải scan |
Tối đa 600 x 600 dpi (màu và đơn sắc, ADF); Tối đa 1200 x 1200 dpi (màu và đơn sắc, mặt kính phẳng) |
Định dạng tập tin scan |
Đối với các trang văn bản và hình ảnh: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIF, Văn bản (TXT), Văn bản đa dạng thức (RTF), PDF CÓ THỂ TÌM KIẾM, PDF/A, Word (DOC), Word (DOCX), Excel (XLS), Excel (XLSX), CSV |
Quét 2 mặt |
Có |
Cấp độ hình ảnh thang độ xám/độ sâu bít |
256/24 bit (bên ngoài), 48-bit (nội bộ) |
Công suất khay nạp tài liệu tự động |
Tiêu chuẩn, 60 tờ (80 g/m²) |
Kết nốI |
Tiêu chuẩn USB 2.0; |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) |
Tối thiểu: 491,5 x 325,4 x 133,3 mm; Tối đa: 491,5 x 422,28 x 387,42 mm |
Kích thước đóng thùng (R x S x C) |
600 x 245 x 499 mm |
Trọng lượng sản phẩm |
5,4 kg |
Trọng lượng đóng thùng |
7,3 kg |
Đang cập nhật...