| Cảm biến hình ảnh | CIS x 2 | 
| Nguồn sáng | LED | 
| Độ phân giải quang học | 600 dpi | 
| Độ phân giải phần cứng | Quét phẳng: 1200 x 1200 dpi Quét ở ADF: 600 x 600 dpi
 | 
| Chế độ quét | Màu: đầu vào 48 bit, đầu ra 24 bit Xám: đầu vào 16 bit, đầu ra 8 bit
 Đen trắng: 1 bit
 | 
| Dung lượng ADF | 1. 50 tờ (A4/Letter, 70 g/m² hoặc 18 Lbs), độ dày tối đa dưới 5 mm (0,2 inch) 2. 20 tờ (Danh thiếp)
 Lưu ý: Dung lượng ADF tối đa thay đổi tùy vào trọng lượng giấy
 | 
| Tốc độ quét (ADF) | 35 tờ/phút, 70 ảnh/phút (Chế độ mầu, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng) 35 tờ/phút, 70 ảnh/phút (Chế độ thang xám, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng)
 35 tờ/phút, 70 ảnh/phút (Chế độ đen trắng, 200 dpi, khổ A4 đặt thẳng)
 Lưu ý: Kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào phần mềm quét, bộ vi xử lý của máy tính và bộ nhớ hệ thống
 | 
| Vùng quét (W x L) | Quét phẳng: Tối đa: 216 x 297 mm (8,5 inch x 11,69 inch)
 Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5 inch x 0,5 inch)
 Quét ở ADF:
 Tối đa: 216 x 356 mm (8,5 inch x 14 inch)
 Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5 inch x 0,5 inch)
 | 
| Kích cỡ giấy cho phép (W x L) | Quét phẳng: Tối đa: 216 x 297 mm (8,5 inch x 11,69 inch)
 Tối thiểu: 12,7 x 12,7 mm (0,5 inch x 0,5 inch)
 Quét ADF:
 Tối đa: 220 x 356 mm (8,66 inch x 14 inch)
 Tối thiểu 90 x 50,8 mm (3,55 inch x 2 inch)
 | 
| Trọng lượng giấy cho phép (độ dày) | 50 - 120 g/㎡ (14 - 32 Lbs) | 
| Công suất quét hàng ngày (Tờ) | 3.000 | 
| Tuổi thọ trục cuốn (Quét) | 100.000 | 
| Tuổi thọ lẫy tách giấy (Quét) | 25.000 | 
| Nút chức năng | Scan, PDF, Custom | 
| Nguồn điện | 24 Vdc / 0,75 A | 
| Giao diện kết nối | USB 2.0 | 
| Trọng lượng | 3,98 Kgs (8,77 Lbs) | 
| Kích thước (W x D x H) | 418 x 326 x 101 mm | 
| Chuẩn kết nối | Chuẩn TWAIN | 
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP / Vista / 7 / 8 / 10 / 11 Linux: chỉ dành cho các nhà tích hợp hệ thống
 | 
| Phần mềm | Plustek DocAction Plustek DocOCR
 |