Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-12500 |
Tốc độ |
3.00GHz, upto 4.6Ghz, 6 nhân 12 luồng |
Bộ nhớ đệm |
18MB Intel® Smart Cache |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 DIMM. Hỗ trợ tối đa 64GB <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
SSD 256GB M.2 PCIe® NVMe™ |
Tốc độ vòng quay |
|
Số khe cắm |
1 x SSD M.2 (Đã sử dụng) |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
NO DVD |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel UHD Graphics 770 Graphics |
Công nghệ |
|
|
Yes |
Mouse |
|
|
Yes |
Kết nối |
|
Wi-Fi |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 |
LAN | RJ-45 Ethernet - Integrated 10/100/1000M GbE LAN |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 Combo |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối |
Font 1 x SuperSpeed USB Type-C® 10Gbps signaling rate; 3 x SuperSpeed USB Type-A 10Gbps signaling rate 1 x audio-out; 1 x power connector; 1 x RJ-45; 1 x HDMI 1.4; 3 x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x DisplayPort™ 1.4; 2 x USB Type-A 480Mbps signaling rate
|
Khe PCI/PCIe |
1 x M.2 2230; 1 x M.2 2280; 1 x PCIe 3 x1; 1 x PCIe 4 x161 M.2 2230 slot for WLAN or storage and 1 M.2 2280 slot for storage. |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
4.19kg |
Kích thước |
10.6 x 3.7 x 12.1 in |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đi kèm |
USB Keyboard & Mouse |
Form Factor |
Small Form Factor |
Đang cập nhật...