Nhân mạng NK6TMBU có vật liệu cấu thành phần thân từ nhựa ABS và Polycarbonate. Đây là hai loại nhựa có cường độ cao, độ bền cơ học tốt, độ cứng và chịu nhiệt tốt và thường được ứng dụng nhiều ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng.
Các thanh kết nối của Nhân mạng Cat6 RJ45 PANDUIT được làm từ Plated Phosphor Bronze (một loại hợp kim của đồng với một lượng nhỏ phốt pho). Khi sử dụng “Plated Phosphor Bronze” cho các ổ cắm và đầu cắm RJ45, được phủ lên bề mặt của hợp kim đồng phốt pho. Việc phủ lớp kim loại này giúp cải thiện hiệu suất liên lạc và độ tin cậy của kết nối. Nó tạo ra một bề mặt mịn, giảm hiện tượng oxi hóa và hạn chế sự ăn mòn trong quá trình sử dụng, giúp duy trì tín hiệu mạng ổn định và ổn định hơn theo thời gian.
Loại nhân mạng này được thiết kế cho loại dây mạng Cat6 UTP với 4 cặp dây dẫn xoắn đôi có đường kính từ 22 đến 26 AWG. Tại các điểm tiếp xúc được mạ vàng 50 microinch để có hiệu suất kết nối vượt trội nhất.
Với việc có thể sử dụng với 2 loại sơ đồ nối dây T568A/T568B và khả năng thích ứng mạnh mẽ. NK6TMBU chắc chắn sẽ là một sự lựa chọn tuyệt vời dành cho các hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất tốt, khả năng thích ứng cao và chất lượng bền bỉ.
Nhân mạng Cat6 UTP RJ45 của PANDUIT đạt được các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu trên thị trường như: Đáp ứng tất cả các yêu cầu tiêu chuẩn ANSI/TIA-568.C2 Category 6 và ISO 11801 Phiên bản thứ 2 Kênh E ở tần số quét lên đến 250 MHz, Đáp ứng ANSI/TIA-1096-A, Đáp ứng IEC 60603-7, Đáp ứng các yêu cầu của IEEE 802.3af và IEEE 802.3at cho các ứng dụng PoE, tuân thủ UL 1863 và RoHS.
Tổng thể mà nói, Nhân mạng Cat6 UTP RJ45 PANDUIT NK6TMBU chắc chắn sẽ là một sự lựa chọn hàng đầu dành cho các chủ thầu dự án đòi hỏi sự tối ưu về hiệu suất và chất lượng tiêu chuẩn.
Note TP style termination
Product Type Jack Module
Performance Level Category 6
Connector Type Jack Module
Termination Style TP Style
Body Material ABS/Polycarbonate
Contact Material Plated Phosphor Bronze
Module Type Keystone
Wiring Scheme T568A/T568B
Shield Type Unshielded (UTP)
Sub Brand NetKey®
Maximum Operating Temperature (°C) 65
Maximum Operating Temperature (°F) 149
Minimum Operating Temperature (°C) -10
Minimum Operating Temperature (°F) 14
Maximum Storage Temperature (°C) 70
Maximum Storage Temperature (°F) 158
Color NK6TMBU Blue / Off White / Red / Yellow / Green / Orange / Violet / Black
Standards Met NK6TMBU Meets all ANSI/TIA-568.C2 Category 6 and ISO 11801 2nd Edition Class E Channel Standard Requirements at Swept Frequencies up to 250 MHz, Meets ANSI/TIA-1096-A, Meets IEC 60603-7, Meets Requirements of IEEE 802.3af and IEEE 802.3at for PoE Applications, UL 1863, and RoHS Compliant
Overall Depth (In.) 1.43
Overall Depth (mm) 36.3
Overall Height (In.) 0.76
Overall Height (mm) 19.3
Overall Length (In.) 1.43
Overall Length (mm) 36.3
Overall Width (In.) 0.58
Overall Width (mm) 14.7
Đang cập nhật...