0
Santak

SANTAK Rackmount C1KR Chính Hãng

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 540
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Hết hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Được thiết kế theo dạng mô đun, vừa với tủ rack / tủ server.
  • Vỏ thép đặc biệt có chức năng giải nhiệt hiệu quả.
  • Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
SANTAK Rackmount C1KR Chính Hãng

Được thiết kế theo dạng mô đun, vừa với tủ rack / tủ server.
Vỏ thép đặc biệt có chức năng giải nhiệt hiệu quả.
Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải.

 

Thông số kỹ thuật
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC (RATED POWER)

Công suất danh định

(Nominal Power Capacity)

1000VA / 0.7W
NGÕ VÀO
Điện áp danh định (Nominal Voltage) 220VAC
Hoạt động ở dãi điện áp (Voltage Range)

110 - 300VAC khi tải từ 0 đến 60%

120 - 300VAC khi tải từ 60% đến 70% VAT

140 - 300VAC khi tải từ 70% đến 80% VAT

160 - 300VAC khi tải từ 80% đến 100% VAT

Hoạt động ở dãi tần số (Frequency Range)

   
- Mặc định : 46Hz - 54Hz
- Có thể thiết lập : 40Hz - 60Hz

Hệ số công suất (Power Factor)

0.97

Kết nối lưới điện (Connection)

Chuẩn ngõ vào IEC 320-10A
NGÕ RA

Điện áp (Voltage)

220VAC ± 2%

Tần số (Frequency)

Chế độ điện lưới (line mode): Tương thích 46 - 54Hz hoặc 50Hz ± 0.2Hz

Chế độ tự cấp điện bằng Ắc quy (Battery mode) : 50Hz ± 0.2Hz

Hệ số công suất

(Power factor)

0.7

Dạng sóng

(Waveform)

Sóng sin

Sine wave

Khả năng chịu đựng quá tải

(Overload Capacity)

108% - 130% trong 30s

> 150% trong 300ms

Hệ số nhấp nhô

(Cresh Ratio)

3:1

Kết nối lấy điện ngõ ra (Output connection)

4 ổ cắm chuẩn IEC 320 - 10A
BYPASS / CHẾ ĐỘ ĐIỆN LƯỚI TRỰC TIẾP
Tự động chuyển sang chế độ điện lưới trực tiếp khi quá tải và có hư hỏng (Automatic on Overload and UPS failure)

Điện áp ngõ ra trước khi mở máy

(Output before UPS Power-on)

Mặc định "KHÔNG", có thể hiệu chỉnh "CÓ" bằng phần mềm WinPower

Hoạt động ở dãi điện áp

(Voltage Range)

- Mặc định : 80 - 264VAC

- Có thể thiết lập : 80 - 286VAC

BÁO HIỆU BẰNG ĐÈN HIỂN THỊ (LED Indicators)
Các tình trạng Dung lượng tải/dung lượng Ắc quy, chế độ ắc quy, chế độ điện lưới, chế độ hoạt động bình thường, chế độ điện lưới trực tiếp, quá tải, có hư hỏng.
Thời gian chuyển chế độ làm việc (TRANSFER TIME)
Khi mất điện lưới (Utility Power Failure) 0 ms
Trạng thái chuyển đổi từ chế độ Ắc quy sang chế độ điện lưới (Battery Mode to Utility Power Mode) 0 ms
Chuyển từ chế độ điện lưới trực tiếp sang chế độ làm việc bình thường và ngược lại (Bypass to Inverter and vice versa) < 4ms
Báo hiệu bằng âm thanh (AUDIBLE ALARM)
Chế độ tự cấp điện lưới bằng Ắc quy, Ắc quy yếu, quá tải, có hư hỏng
Kết nối với máy vi tính (Communication Interfaces)
Chuẩn RS-233 (DB-9) (RS-232 Serial Interface DB-9)
Khe cắm mạch giao tiếp (SNMP) Có sẵn (Tùy chọn: Card Webpower, AS400 hoặc Winpower CMC)
Bảo vệ đột biến điện cho mạng (Network Surge Protect)
Cổng RJ45 ngõ vào / ngõ ra sẵn có dùng bảo vệ cho mạng hoặc fax / modem
Application
Dùng cho máy chủ, trung tâm dữ liệu, các nút mạng, dụng cụ điện tử nhạy cảm, các thiết bị viễn thông,...
Điều kiện môi trường (Environment)
Nhiệt độ vận hành (Operating Tempurature) 0 - 40oC
Độ ẩm (Operating Humidity) 20% - 95%, không tụ nước
Hình thức đóng gói (Mechanical Features)
Máy chưa có bao bì (Unit)

Trọng lượng : 13.5 kg

Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Sâu) : 482.6 x 88 x 450 (2U)

Máy đã có bao bì (Packing)

Trọng lượng : 19.1 kg

Kích thước (mm) (Rộng x Cao x Sâu) : 600 x 265 x 600

ẮC QUY VÀ BỘ NẠP (BATTERY & CHARGER)

Loại (Type)

Ắc quy gắn trong (Internal Battery Pack)

Điện áp danh định Ắc quy

(Nominal DC Voltage)

36VDC

Thời gian lưu điện

(Backup Time)

- Đầy tải (Full Load): > 5 phút

- 50% công suất : > 14 phút

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang