24 cổng RJ45 10/100BASE-TX + 2 cổng 1000 BASE-T + 2 cổng Combo 1000BASE-T/ SFP.Tính năng nâng cao: Trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến như Static MAC, Storm Control, and IGMP Snooping.
Giám sát VLAN và kiểm soát băng thông.
Khắc phục sự cố dễ dàng: Tính năng Loopback Detection và cáp Diagnostics giúp quản trị mạng tìm và giải quyết vấn đề về mạng 1 cách nhanh chóng và dễ dàng.
Tự động dò tìm tốc độ phù hợp, MDI/MDIX (tự động chuyển đổi cáp chéo thẳng).
Tích hợp tính năng chuyển mạch Store & Forward, tự động nhận và chuẩn đoán cáp.
Cấu hình bằng giao diện WEB GUI, Smart Console, Telnet.
Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet, Rack 19 inch.
Hỗ trợ: Broadcast Storm Control, Safeguard Engine, Port Trunking, Port-based VLAN, Port Based QoS, Web Management, SNMP Support, Time Based PoE (802.3af and 802.3at).
Size |
Desktop |
Interface |
24 10/100BASE-TX |
2 1000BASE-T |
|
2 Combo 1000BASE-T/SFP |
|
Port Standards |
IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet |
|
IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet |
|
IEEE 802.3z Gigabit Ethernet (fiber) |
|
Auto negotiation |
Yes |
IEEE 802.3x Flow Control |
Yes |
Auto MDI/ MDIX |
Yes |
Switching Capacity |
12.8 Gbps |
64-Byte Packet Forwarding Rate |
9.5 Mpps |
MAC Address Table Size |
8K Entries |
Flash Memory |
16 MB |
Transmission Method |
Store-and-forward |
Packet Buffer Memory |
512KB |
PoE Standard |
802.3af and 802.3at |
PoE Capable Ports |
Port 1-4 upto 15.4 or 30 watts per port Port 5-24 upto 15.4 watts per port |
PoE Power Budget |
193 watts |
LEDs |
|
Power (Per Device) |
Yes |
Console (Per Device) |
Yes |
Link/Activity/Speed (Per Port) |
Yes |
MTBF (Hours) |
205,416 |
Acoustics |
53.9 dB |
Heat Dissipation |
866.65 BTU per hour |
Power Input |
100 - 240VAC, 50 - 60 Hz Internal Universal Power Supply |
Max Power Consumption |
254 watts (PoE on), 26.4 watts (PoE off) |
FanQuantity |
3 Smart Fans |
Emission (EMI) |
FCC Class A, CE Class A,VCCI Class A, IC, C-Tick |
Safety |
cUL, LVD |
Dimensions |
440 x 250 x 44 mm |
Đang cập nhật...