Switch chia mạng PLANET 48-port 10/100Mbps + 4 Gigabit SFP FGSW-4840S
Switch chia mạng PLANET FGSW-4840S là một Ethernet Switch 10/100/1000Mbps cung cấp 48 cổng 10/100Base-TX với 2 cổng 10/100/1000Base-T và 2 giao diện SFP mini-GBIC. Với cấu trúc chuyển mạch trong lên tới 17.6 Gbps
48 cổng Fast Ethernet 10/100Mbps và 2 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps của Switch PLANET FGSW-4840S hỗ trợ tính năng tự động nhận tốc độ tối ưu qua đầu nối RJ-45 cáp cat 6, 5, hoặc 5e. Tất cả các cổng đều hỗ trợ tính năng dò tìm Auto-MDI/MDI-X tự động dò tìm kiểu kết nối tới bất kỳ thiết bị Ethernet nào, không yêu cầu kiểu cáp là cáp thẳng hay cáp chéo.
Tiện ích quản lý qua giao diện web cho phép những nhà quản trị quan sát những cái bẫy, log hệ thống, thiết đặt IP, thiết đặt mật khẩu, nâng cấp firmware và truy cập qua giao diện web của FGSW-4840S.
Mô hình ứng dụng của Switch chia mạng PLANET FGSW-4840S
Switch trục chính
Với cấu trúc chuyển mạch non-blocking cho phép tới lưu lượng truyền qua tới 17.6 Gbps, Switch dễ dàng cung cấp băng thông rộng cho những yêu cầu của hiện tại và tương lai. Switch PLANET FGSW-4840S là một giải pháp hoàn hảo cho switch hệ thống máy chủ kết nối tới hệ thống máy chủ và máy để bàn.
Switch khu vực
Với 48 cổng Fast Ethernet, Switch chia mạng FGSW-4840S có thể kết nối tới 48 máy trạm trong môi trường Ethernet. 4 cổng Gigabit cho phép liên kết tới đường cáp xương sống của khu vực qua 2 cổng Gigabit hoặc 2 giao diện SFP Mini-GBIC.
Product |
48 + 4G Ethernet Web Smart Switch |
Model |
FGSW-4840S |
Hardware Specification |
|
10/100/Base-TX Ports |
48 |
10/100/1000Base-T Ports |
2 |
SFP Mini-GBIC interfaces |
2 |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Switch fabric |
17.6Gbps |
Throughput (packet per second) |
13Mbps |
Address Table |
4K entries |
Share data Buffer |
1536KBytes |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Dimensions |
440 x 200 x 44 mm (1U height) |
Weight |
3 kg |
Power Requirement |
100~240 VAC, 1.2A, 50-60 Hz |
Power Consumption / Dissipation |
24 Watts, 81 BTU/hr |
Temperature |
Operating: 0~50 degree C, Storage -40~70 degree |
Humidity Operating: |
5% to 90%, Storage: 5% to 90% (Non-condensing) |
Standards Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 (Ethernet) |
Đang cập nhật...