Switch chia mạng PLANET 48-port 100/1000Mbps GS-5220-44S4C
Switch chia mạng Planet GS-5220-44S4C hỗ trợ không chỉ mức công suất truyền tải cao ở lớp 2 đến lớp 4, mà còn hỗ trợ định tuyến VLAN lớp 3 Ipv4/Ipv6 cho phép vượt qua mạng VLANs và những thiết bị IP khác nhau cho mục đích với mức an ninh cao, quản lý linh hoạt và những ứng dụng mạng đơn giản.
Switch PLANET GS-5220-44S4C hỗ trợ đầy đủ tính năng lớp 2 như liên kết động trên cổng port link aggregation, Q-in-Q VLAN, MSTP,QoS cho lớp 2 và lớp 4 quản lý băng thông và tính năng IGMP/MLD snooping.
GS-5220-44S4C hỗ trợ tính năng quản lý lưu lượng và tính năng QoS để tăng cường kết nối đến môi trường doanh nghiệp
Hỗ trợ 48 khe cắm mni-GBIC trên Switch GS-5220-44S4C cho phép lựa chọn 2 tốc độ 100Base-FX và 1000 Base-SX/LX SFP module quang phù hợp theo khoảng cách hoặc theo tốc độ
Cơ chể chuẩn đoán lỗi SFP: hỗ trợ SFP-DDM cho phép giúp các nhà quản trị có thể dễ dàng giám sát thông số SFP/SFP+ theo thời gian thực như công suất đầu vào, công suất đầu ra, nhiệt độ và các mức điện áp.
Switch chia mạng Switch PLANET GS-5220-44S4C hỗ trợ các giao thức quản lý thông qua dòng lệnh console, thông qua giao diên web, SNMP
hiết bị hỗ trợ tính năng Access control List trên lớp 2 và lớp 4 tăng cường tính năng an ninh cho bảo mật.
Copper Ports |
4 port 10/100/1000BASE-T RJ45 auto-MDI/MDI-X ports, shared with Port-1 to Port-4 |
SFP/mini-GBIC Slots |
48 100/1000BASE-X SFP interfaces |
Compatible with 100BASE-FX SFP transceiver |
|
Console |
1 x RS232-to-RJ45 serial port (115200, 8, N, 1) |
Switch Architecture |
Store-and-Forward |
Switch Fabric |
96Gbps |
Throughput |
|
Address Table |
16K entries, automatic source address learning and ageing |
Shared Data Buffer |
16M bits |
Flow Control |
IEEE 802.3x pause frame for full-duplex |
Back pressure for half-duplex |
|
Jumbo Frame |
10K bytes |
Reset Button |
< 5 sec: System reboot |
> 5 sec: Factory default |
|
Dimensions |
440 x 300 x 44.5 mm, 1U height |
Weight |
3765g |
LED |
System: |
PWR (Green), SYS (Green), Fan 1 (Red), Fan 2 (Red) |
|
10/100/1000T RJ45 Combo Interfaces (Port 1 to Port 4): |
|
1000Mbps LNK/ACT (Green) |
|
100Mbps LNK/ACT (Orange) |
|
10Mbps LNK/ACT (OFF) |
|
100/1000Mbps SFP Interfaces (Port 1 to Port 48) |
|
1000Mbps LNK/ACT (Green) |
|
100Mbps LNK/ACT (Orange) |
|
Power Requirements |
100~240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption |
45 watts / 153 BTU/hr (max.) |
ESD Protection |
2KVDC |
Đang cập nhật...