Switch chia mạng PLANET VC-234 4-Port Ethernet over VDSL2 Bridge (Profile 30a)
Switch chia mạng PLANET VC-234 là một thiết bị chuyển đổi từ Ethernet sang VDSL2 với hiệu năng cao. Thiết bị được thiết kế trên cơ sở 2 công nghệ là Ethernet và VDSL2. Công nghệ VDSL2 cho phép truyền dữ liệu với tốc độ nhanh nhất qua đường điện thoại dây đồng hiện có mà không cần phải đi lại dây.
Thiết bị Switch mạng PLANET VC-234 hỗ trợ mạng dây điện thoại hiệu năng cao với tốc độ truyền dữ liệu đối xứng 100/100Mbps với khoảng cách 300m và 20/4Mbps cho khoảng cách kết nối 1.4km.
Thiết bị là một giải pháp hoàn hảo cho việc sử dụng để mở rộng mạng Ethernet từ hệ thống mạng hiện có. PLANET VC-234 có 4 cổng Ethernet RJ-45 và 2 côngr RJ-11 cho đường dây điện thoại, trong đó 1 cổng RJ-11 cho kết nối VDSL và cổng RJ-11 còn lại cho kết nối POTS.
Switch chia mạng PLANET VC-234 cung cấp băng thông tuyệt vời với các dịch vụ 3 trong 1 thiết bị cho môi trường trong nhà và truyền thông. Với khả năng truyền dữ liệu đối xứng 100/10Mbps, thiết bị cho phép nhiều dịch vụ đa phương tiện làm việc trên Internet như là VOD, đàm thoại IP, thoại Video, IPTV, lưu trữ trên Internet, giáo dục từ xa…
Mô hình ứng dụng của Switch chia mạng PLANET VC-234
Mở rộng hệ thống mạng Ethernet
Giải pháp truyền tải dữ liệu tốt nhất (MTU/MDU)
Triển khai cáp quang với khoảng cách xa
Model |
VC-234 |
|
Hardware Specification |
||
Ports |
10/100Base-TX: 4 RJ-45, Auto-Negotiation and Auto-MDI/MDI-X |
|
DIP Switch |
4 position DIP switch |
|
Functionality |
|
|
Encoding |
|
|
LED Indicators |
|
|
Cabling |
Ethernet |
|
Performance* (Downstream / Upstream) |
|
|
Power Requirement |
5V DC, 2A |
|
Power Consumption |
7.2 Watts/ 24 BTU |
|
Dimension (W x D x H) |
155 x 86 x 26 mm |
|
Weight |
368g |
|
Environment |
||
Operating |
Temperature: 0 ~ 50 Degree C |
|
Storage |
Temperature: -25 ~ 70 Degree C |
|
Switch Specification |
||
Switch Processing Scheme
|
Store-and-Forward |
|
Address Table |
2K entries |
|
Flow Control |
Back pressure for half duplex |
|
Switch fabric |
0.8Gbps |
|
Throughput (packet per second)
|
0.59Mpps |
|
Network cables |
10/100Base-TX: |
|
Standard Conformance |
||
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
|
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10Base-T |
Đang cập nhật...