0
Cisco

Switch Cisco C9300-24P-A

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 7
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 24 ports 10/100/1000 Mbps PoE+ 445W
  • Modular Uplinks options (C9300-NM-xx)
  • PWR-C1-750WAC
  • Cisco DNA Advantage
  • STACK-T1-50CM (option)
  • CAB-SPWR-30CM (option)
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch Cisco C9300-24P-A
Thông số kỹ thuật
C9300-24P-A Specification
Part Number C9300-24P-A
Product Description Catalyst 9300 24-port modular uplinks PoE+, Network Advantage
Total 10/100/1000 or Multigigabit copper ports 24 POE+
Default AC power supply 715W AC
Available PoE power 445W
Cisco StackWise-480 Yes
Cisco StackPower Yes
Default power supply PWR-C1-715WAC
Switching capacity 208 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Stacking bandwidth 480 Gbps
Total number of MAC addresses 32,000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes)
IPv4 routing entries 32,000
IPv6 routing entries 16,000
Multicast routing scale 8000
QoS scale entries 5120
ACL scale entries 5120
Packet buffer per SKU 16 MB buffer for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models
FNF entries 64,000 flow on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models
DRAM 8 GB
Flash 16 GB
VLAN IDs 4000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) 2000
Jumbo frames 9198 bytes
Total routed ports per 9300 Series stack 208
Wireless bandwidth per switch Up to 48 Gbps on 24-port Gigabit Ethernet model
Forwarding rate 154.76 Mpps
Dimensions (H x W x D) 1.73 x 17.5 x 17.5 Inches
Weight 16.33 Pounds
Mean time between failures (hours) 299,000
Safety certifications ●  UL 60950-1

 

●  CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1

●  EN 60950-1

●  IEC 60950-1

●  AS/NZS 60950.1

●  IEEE 802.3

Electromagnetic emissions certifications ●  47 CFR Part 15

 

●  CISPR22 Class A

●  EN 300 386 V1.6.1

●  EN 55022 Class A

●  EN 55032 Class A

●  CISPR 32 Class A

●  EN61000-3-2

●  EN61000-3-3

●  ICES-003 Class A

●  TCVN 7189 Class A

●  V-3 Class A

●  CISPR24

●  EN 300 386

●  EN55024

●  TCVN 7317

Environmental Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang