0
Cisco

Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-48FPD-L

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 321
Giá bán: 110.000.000 VNĐ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 48 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports 740W PoE capacity
  • 2 10 Gigabit Ethernet or 2 1 Gigabit Ethernet SFP+ uplink ports
  • Optional Cisco FlexStack stacking support
  • LAN Base image
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch Cisco Catalyst 2960 WS-C2960S-48FPD-L

The Cisco Catalyst 2960-S and 2960 Series Switches are the leading Layer 2 edge, providing improved ease of use, highly secure business operations, improved sustainability, and a borderless network experience. The Catalyst 2960-S Series Switches include new FlexStack switch stacking capability with 1 and 10 Gigabit connectivity, and Power over Ethernet Plus (PoE+) with the Cisco Catalyst 2960 Series Switches offering Fast Ethernet access connectivity and PoE capabilities. The Cisco Catalyst 2960-S and 2960 Series are fixed-configuration access switches designed for enterprise, midmarket, and branch office networks to provide lower total cost of ownership.
48 Ethernet 10/100/1000 PoE+ ports 740W PoE capacity
2 10 Gigabit Ethernet or 2 1 Gigabit Ethernet SFP+ uplink ports
Optional Cisco FlexStack stacking support
LAN Base image

Thông số kỹ thuật

WS-C2960S-48FPD-L Specifications

General Information

Device Type

Switch - 48 ports - Managed

Enclosure Type

Rack-mountable - 1U

Ports

48 x 10/100/1000 + 2 x 10 Gigabit SFP+

Power Over Ethernet (PoE)

Yes

Performance

Switching capacity: 176 Gbps 

Forwarding performance (64-byte packet size): 101.2 Mpps

MAC Address Table Size

8K entries

Remote Management Protocol

SNMP 1, SNMP 2, RMON 1, RMON 2, RMON 3, RMON 9, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH

Encryption Algorithm

SSL

Authentication Method

Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS+

Features

Layer 2 switching, auto-sensing per device, dynamic IP address assignment , power over Ethernet (PoE), auto-negotiation, BOOTP support, ARP support, load balancing, VLAN support, auto-uplink (auto MDI/MDI-X), IGMP snooping, Syslog support, DiffServ support, Broadcast Storm Control, IPv6 support, Multicast Storm Control, Unicast Storm Control, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, DHCP snooping, Dynamic Trunking Protocol (DTP) support, Port Aggregation Protocol (PAgP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), PoE+, Link Aggregation Control Protocol (LACP), Port Security, MAC Address Notification, Remote Switch Port Analyzer (RSPAN)

Compliant Standards

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3ah, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at

RAM

128 MB

Flash Memory

64 MB Flash

Status Indicators

Port status, link activity, port transmission speed, port duplex mode, power, system

Expansion / Connectivity

Interfaces

48 x 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - RJ-45, PoE 

USB: 1 x 4 pin USB Type A 

1 x console - mini-USB Type B - management 

1 x console - RJ-45 - management 

1 x 10Base-T/100Base-TX - RJ-45 - management 

2 x SFP+

Expansion Slot(s)

1 (total) / 1 (free) x Stacking Module

Rack Mounting Kit

Optional

MTBF

183,498 hour(s)

Compliant Standards

TUV GS, CISPR 22 Class A, GOST, BSMI CNS 13438 Class A, CISPR 24, NOM, VCCI Class A ITE, EN55024, CB, EMC, MIC, IEC 60950-1, EN 60950-1, UL 60950-1 Second Edition, RoHS, CSA C22.2 No. 60950-1, FCC Part 15 B Class A

Environmental Parameters

Min Operating Temperature

23 °F

Max Operating Temperature

104 °F

Humidity Range Operating

10 - 95% (non-condensing)

Min Storage Temperature

-13 °F

Max Storage Temperature

158 °F

Humidity Range Storage

10 - 95% (non-condensing)

Power Device

Power supply - internal

Voltage Required

AC 120/230 V ( 50/60 Hz )

Power Consumption Operational

81 Watt

Dimensions

17.5 in x 15.2 in x 1.8 in

Weight

13 lbs

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang