0
Cisco

Switch Cisco CBS350-24P-4G-EU

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 387
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 24 10/100/1000 PoE+ ports with 195W power budget
  • 4 Gigabit SFP
  • Rack-mountable
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch Cisco CBS350-24P-4G-EU
Thông số kỹ thuật
Model CBS350-24P-4G-EU
Performance
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) 41.66 mpps
Switching capacity 56Gbps
General
Jumbo frames Frame sizes up to 9K bytes. The default MTU is 2K bytes
MAC table 16K addresses
Hardware
Total System Ports 28 x Gigabit Ethernet
RJ-45 Ports 24 x Gigabit Ethernet
Combo Ports (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]) 4 x SFP
Number of Ports That Support PoE 24
Power Dedicated to PoE 195W
Console port Cisco standard mini USB Type-B/RJ45 console port
USB slot USB Type-A slot on the front panel of the switch for easy file and image management
Buttons Reset button
Cabling type Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 256 MB
CPU 800 MHz ARM
DRAM 512 MB
Packet buffer 1.5 MB
Power consumption (worst case)
System Power Consumption 110V=34.42W
220V=33.09W
Power Consumption (with PoE) 110V=239.7W
220V=236.4W
Heat Dissipation (BTU/hr) 820.62
Environmental
Unit dimensions (W x D x H) 445 x 299 x 44 mm
Unit weight 3.53 kg
Power 100-240V, 50-60 Hz, internal, universal
Certification UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A
Operating temperature -5° to 50°C
Storage temperature -25° to 70°C
Operating humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Storage humidity 10% to 90%, relative, noncondensing
Acoustic noise and Mean Time Between Failure (MTBF)
FAN (Number) Fanless
MTBF at 25°C (hours) 698,220
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang