0
Tp-link

Switch TP-LINK TL-SL3452 48-Port 10/100Mbps+4-Port Gigabit Managed

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 1150
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Hết hàng
Mô tả sản phẩm:
  • JetStream™ 48-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit L2 Managed Switch
  • IP-MAC-Port-VID Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X Authentication and Radius provide you robust security strategies
  • L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video application
  • WEB/CLI managed modes, SNMP, RMON bring abundant management features
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Switch TP-LINK TL-SL3452 48-Port 10/100Mbps+4-Port Gigabit Managed

JetStream™ 48-Port 10/100Mbps + 4-Port Gigabit L2 Managed Switch
IP-MAC-Port-VID Binding, ACL, Port Security, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X Authentication and Radius provide you robust security strategies
L2/L3/L4 QoS and IGMP snooping optimize voice and video application
WEB/CLI managed modes, SNMP, RMON bring abundant management features
Layer 2 Features
Link Aggregation Control Protocol (LACP)
4K VLAN
GVRP (GARP VLAN Registration Protocol)

Thông số kỹ thuật

Giao Thức và Tiêu Chuẩn

IEEE 802.3i,IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d,IEEE 802.1s, IEEE 802.1w,IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p

Giao Diện

48 10/100Mbps RJ45 Ports

(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)

2 10/100/1000Mbps RJ45 Ports

(Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)

2 Gigabit SFP Slots

1 Console Port

Truyền Thông Mạng

10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)

100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)

1000BASE-X: MMF, SMF

Fan Quantity

Fanless

Kích Cỡ (W X D X H)

17.32 x 10.2 x 1.73 in.(440 x 260 x 44 mm)

Cấp Nguồn

100~240VAC, 50/60Hz

HIỆU NĂNG

Băng Thông/Backplane

17.6Gbps

Bảng Địa Chỉ Mac

8k

Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin

13.1Mpps

Khung Jumbo

10240 Bytes

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Tính Năng Chuyển Tiếp L2

IGMP Snooping V1/V2/V3

802.3ad LACP (Up to 8 aggregation groups, containing 8 ports per group)

Spanning Tree STP/RSTP/MSTP

Port isolation

BPDU filtering/guard

TC/Root protect

Loop back detection

802.3x Flow Control

Chất Lượng Dịch Vụ

Support 802.1p CoS/DSCP priority

Support 4 priority queues

Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR

Port/Flow- based Rate Limiting

Voice VLAN

VLAN

Support IEEE802.1Q with 4K VLAN groups and 4K VIDs

Port/ MAC/Protocol-based VLAN

GARP/GVRP

Management VLAN configuration

Danh Sách Kiểm Soát Truy Cập

L2L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID

Time Range Based

Bảo Mật

IP-MAC-Port-VID Binding

IEEE 802.1X Port/MAC Based authentication, Radius,Guest VLAN

DoS Defence

Dynamic ARP inspection (DAI)

SSH v1/v2

SSL v2/v3/TLSv1

Port Security

Broadcast/Multicast/Unknown-unicast Storm Control

Quản Lý

Web-based GUI and CLI management

SNMP v1/v2c/v3,compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs

RMON (1, 2, 3, 9 groups)

DHCP/BOOTP Client,DHCP Snooping,DHCP Option82

CPU Monitoring

Port Mirroring

Time Setting: SNTP

Integrated NDP/NTDP feature

Firmware Upgrade: TFTP & Web

System Diagnose: VCT

SYSLOG & Public MIBS

OTHERS

Certification

CE, FCC

Package Contents

Switch; Power Cord; Installation Guide; Resource CD; Rackmount Kit; Rubber Feet

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.

Environment

Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F);

Storage Temperature: -40°C~70°C (-40°F~158°F)

Operating Humidity: 10%~90% non-condensing

Storage Humidity: 5%~90% non-condensing

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang