0
Cisco

Thiết bị chuyển mạch Cisco C1200-8P-E-2G

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 5
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • 8x 10/100/1000 PoE+ ports with 67W power budget
  • 2x Gigabit copper/SFP combo ports
  • Rack-mountable
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
Số 64-B2 khu đô thị Đại Kim-Định Công,phường Định Công, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Thiết bị chuyển mạch Cisco C1200-8P-E-2G
Thông số kỹ thuật
Model C1200-8P-E-2G
Phần cứng
Số cổng 8x 1GE PoE+ 67W, 2x 1G copper/SFP uplink
PoE 67W
Cổng console RJ-45 console port & USB Type C port
Cổng USB USB Type C
Nút Reset
Cable Cáp UTP Cat 5 hoặc tốt hơn cho 1000BASE-T
LEDs System, Link/Act, PoE, Speed
Flash 512 MB
CPU ARM dual-core 1.4 GHz
DRAM 1 GB DDR4
Packet buffer 1.5 MB
Công suất
Điện năng tiêu thụ 110V=13.04W
220V=13.33W
Điện năng tiêu thụ (PoE) 110V=87.89W
220V=84.86W
Công suất tản nhiệt (BTU/hr) 299.91
Điện năng tiêu thụ khi không hoạt động 110V=7.76W
220V=7.46W
Hiệu suất
Dung lượng – mpps (triệu gói/giây với gói 64 byte) 14.88
Khả năng chuyển mạch – Gbps (Gigabits/giây) 20.0
Tính năng
Layer 2 Switching Spanning Tree Protocol
  Port grouping/link aggregation
  VLAN
  Voice VLAN
  Generic VLAN Registration Protocol (GVRP) & Generic Attribute Registration Protocol (GARP)
  Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, 3 snooping
  IGMP querier
  Head-of-Line (HOL) blocking
  Loopback detection
Layer 3 Routing IPv4 routing
  IPv6 routing
  Layer 3 interface
  Classless Interdomain Routing (CIDR)
  DHCP relay at Layer 3
  User Datagram Protocol (UDP) relay
Quản lý (Management)
Ứng dụng quản lý Cisco Business Dashboard
  Cisco Business mobile app
  Cisco Network Plug and Play (PnP)
  Giao diện web
  SNMP
Bảo mật
Tính năng bảo mật Secure Sockets Layer (SSL)
  SSH Protocol
  IEEE 802.1X (authenticator role)
  STP loopback guard
  Secure Core Technology (SCT)
  Secure Sensitive Data (SSD)
  Trustworthy systems
  Port security
  RADIUS
  Storm control
  DoS prevention
  Multiple user privilege levels in CLI
  ACLs
QoS (Quality of Service)
Các tính năng QoS Priority levels
  Scheduling
  Class of service
  Rate limiting
  Congestion avoidance
Thông số kỹ thuật
Kích thước 268 x 185 x 44 mm (10.56 x 7.28 x 1.73 in)
Trọng lượng 1.53 kg (3.37 lb)
Nhiệt độ hoạt động 23° đến 122°F (-5° đến 50°C)
Nhiệt độ lưu trữ -13° đến 158°F (-25° đến 70°C)
Độ ẩm hoạt động 10% đến 90%
Độ ẩm lưu trữ 10% đến 90%
Quạt Không quạt
MTBF ở 25°C 1,706,649 giờ
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang