Thiết bị chuyển mạch HPE JG963A
Thiết bị chuyển mạch HPE JG963A được thiết kế để hoạt động phù hợp cả 2 lớp mạng (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1950 Switch Series.
Cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
• Kết nối 10G cho mạng nhanh đến các máy chủ lưu trữ.
• Kết hợp các cổng SFP+ và 10GBASE-T hỗ trợ khả năng kết nối bằng sợi quang với chi phí hiệu quả
• Công nghệ stacking cho phép dự phòng và đơn giản hóa việc quản trị.
• Tùy chỉnh hoạt động bằng cách sử dụng giao diện trực quan Web.
LAN Ports | 48 RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3af PoE, IEEE 802.3at) |
SFP+ Ports | 2 fixed 1000/10000 SFP+ ports |
10GBASE-T Ports | 2 RJ-45 1/10GBASE-T ports |
Console Port | 1 RJ-45 console port to access limited CLI port |
Memory and Processor | |
Memory and Processor | 128 MB flash; Packet buffer size: 3 MB, 1 GB SDRAM |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included) |
Hiệu năng | |
100 Mb Latency | < 5 µs |
1000 Mb Latency | < 5 µs |
10 Gbps Latency | < 1.5 µs |
40 Gbps Latency | N/A |
Throughput | up to 130.9 Mpps (64-byte packets) |
Switching Capacity | 176 Gbps |
Switch Fabric Speed | N/A |
Routing Table Size | 32 entries (IPv4), 32 entries (IPv6) |
MAC Address Table Size | 16384 entries |
Electrical Characteristics | |
Description | N/A |
Nguồn vào | 100-240 VAC |
Current | [no data] |
Tần số | 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 470 W |
Đang cập nhật...