Thiết Bị Mạng Switch HP 48 Ports OfficeConnect 1820-48G J9981A
Switch HP 48P 1820 48G J9981A là bộ chia mạng có 48 cổng LAN và 4 cổng Gigabit SFP đến từ nhà sản xuất thiết bị nổi tiếng HP. Sản phẩm đem đến giải pháp mạng đáp ứng nhu cầu tại doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thiết kế
Switch HP 48P 1820 48G J9981A có thiết kế tinh tế, khối lượng khoảng 3.31 kg. Người dùng có thể thiết đặt trong các văn phòng công sở. Sản phẩm có màu xám nhạt. Vỏ sản phẩm làm từ chất liệu thép cao cấp chống rỉ, chống sét, khối lượng nhẹ dễ dàng di chuyển.
Tính năng
Sản phẩm được trang bị bộ nhớ 128 MB và bộ xử lý 16 MB flash, bên cạnh đó còn có bộ nhớ đệm kích thước 1.5MB. Hiệu suất của bộ chia mạng là 100 Mb với độ trễ dưới 7ms còn 1000 Mb với độ trễ dưới 2ms.
Thiết bị có tới 48 cổng RJ145 và 4 cổng Gigabit với khả năng tự động đo tốc độ liên kết của các thiết bị ngoài (10/100/1000 Mbps và 100/1000 Mbps) và sẽ tự điều chỉnh để hoàn toàn tương thích với môi trường mạng và đạt hiệu suất tối ưu. Tín hiệu mạng sẽ luôn được đảm bảo ổn định 24/7. Người dùng sẽ không còn phải lo lắng việc tín hiệu bị gian đoạn khi xem phim HD hay chơi game online nữa. Sản phẩm có tính năng chống sét nguồn, đảm bảo an toàn tối đa khi sử dụng trong bất kì hoàn cảnh thời tiết nào. Số lượng cổng mạng lớn thích hợp để lắp đặt sản phẩm trong những văn phòng lớn, nhiều máy tính.
LAN Ports | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Dual Personality Ports | N/A |
SFP Ports | 4 SFP 100/1000 Mbps ports (IEEE 802.3z Type 1000BASE-X, IEEE 802.3u Type 100BASE-FX) |
Memory and Processor | |
Memory and Processor | ARM Cortex-A9 @ 400 MHz, 128 MB SDRAM; Packet buffer size: 1.5 MB, 16 MB flash |
Hiệu suất | |
100 Mb Latency | < 7 µs (LIFO 64-byte packets) |
1000 Mb Latency | < 2 µs (LIFO 64-byte packets) |
10 Gbps Latency | N/A |
40 Gbps Latency | N/A |
Throughput | up to 77.3 Mpps (64-byte packets) |
Switching Capacity | 104 Gbps |
Switch Fabric Speed | [no data] |
Routing Table Size | [no data] |
MAC Address Table Size | 16,000 entries |
Electrical Characteristics | |
Description | Fanless |
Nguồn vào | 100-127 / 200-240 VAC |
Current | 0.8/0.5 A |
Tần số | 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 39 W |
Đang cập nhật...