Thiết bị H3C WA6120 là điểm truy cập (AP) Wi-Fi 6 (802.11ax) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Công ty TNHH (H3C). Thiết bị Access Point áp dụng rộng rãi cho các hệ thống như doanh nghiệp, trường học và bệnh viện.
Thiết bị H3C WA6120 được thiết kế băng tần kép với tốc độ tổng hợp tối đa là 1,775 Gbps. Trong đó, hai luồng trên băng tần 5 GHz có tốc độ tối đa là 1,2 Gbps và hai luồng trên băng tần 2,4 GHz cho tốc độ tối đa là 0,575 Gbps.
Access Point có các phương pháp lắp đặt linh hoạt, bao gồm lắp đặt bảng điều khiển 86×86mm, lắp đặt trên tường và lắp đặt trên trần nhà.
Hãng sản xuất | H3C |
Mã sản phẩm | EWP-WA6120H |
Hardware Specification | |
Fixed Port | UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45 LAN:10/100/1000M×4,RJ-45 |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
PoE | 802.3af |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Băng tần | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 GHz – 5.35 GHz (China) 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) |
Transmit power (combined power) |
20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Nguồn điện | AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 95% (non-condensing) |
Software specifications | |
Positioning | Indoor wall-plate AP (5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO) |
Operating mode | – Fit mode : Controlled by AC – Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently – Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button |
Hỗ trợ 802.11ax | – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps – Hỗ trợ TWT – Hỗ trợ BSS Color – Hỗ trợ MU-MIMO – Hỗ trợ OFDMA – Hỗ trợ Only 11ax |
WLAN Basics | – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz – Hỗ trợ A-MPDU – Hỗ trợ A-MSDU – Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD) – Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC) – Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC) – Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC) – Số lượng Client tối đa : 100 – Số lượng SSID tối đa : 8 |
Tính năng Layer 2 và Layer 3 | – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60) – Hỗ trợ Native IPv6 – Hỗ trợ IPv6 Portal – Hỗ trợ IPv6 SAVI – Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6 – Hỗ trợ NAT – Hỗ trợ PPPoE Client – Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode |
Bảo mật | – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI – Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users – Hỗ trợ 802.11i – Hỗ trợ SSID and VLAN binding – Hỗ trợ Wireless Intelligent – Hỗ trợ Application Aware (wIAA) – Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported – Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported – Hỗ trợ 802.1X Client Supported |
Quản lý | – Centralized AC management : Fit mode: supports centralized management Cloud mode: supports version upgrade and mode switching – Cloudnet management : Available in Cloud mode – Local Web : Available in Cloud mode – Telnet : Available in Cloud mode – SSH : Available in Cloud mode – Hỗ trợ Debug serial port – Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode |
Vì sao Nên chọn mua sản phẩm EWP-WA6120H tại Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt:
Tất cả những sản phẩm của H3C như Switch H3C, Router H3C, Firewall H3C, Module quang H3C do Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt cung cấp trên thị trường đều cam kết chính hãng, bảo hành 01 năm toàn cầu. Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 cho khách hàng sau mua tốt nhất. Đến với Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt, bạn sẽ được trải nghiệm một dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tình và hài lòng nhất.
Hãng sản xuất | H3C |
Mã sản phẩm | EWP-WA6120H |
Hardware Specification | |
Fixed Port | UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45 LAN:10/100/1000M×4,RJ-45 |
Console Port | 1 |
USB Port | 1 |
PoE | 802.3af |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna 3dBi antenna gain @2.4GHz 4dBi antenna gain @5GHz |
Băng tần | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 GHz – 5.35 GHz (China) 802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) |
Transmit power (combined power) |
20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Nguồn điện | AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 95% (non-condensing) |
Software specifications | |
Positioning | Indoor wall-plate AP (5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO) |
Operating mode | – Fit mode : Controlled by AC – Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently – Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button |
Hỗ trợ 802.11ax | – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps – Hỗ trợ TWT – Hỗ trợ BSS Color – Hỗ trợ MU-MIMO – Hỗ trợ OFDMA – Hỗ trợ Only 11ax |
WLAN Basics | – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz – Hỗ trợ A-MPDU – Hỗ trợ A-MSDU – Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD) – Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC) – Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC) – Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC) – Số lượng Client tối đa : 100 – Số lượng SSID tối đa : 8 |
Tính năng Layer 2 và Layer 3 | – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60) – Hỗ trợ Native IPv6 – Hỗ trợ IPv6 Portal – Hỗ trợ IPv6 SAVI – Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6 – Hỗ trợ NAT – Hỗ trợ PPPoE Client – Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode |
Bảo mật | – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI – Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users – Hỗ trợ 802.11i – Hỗ trợ SSID and VLAN binding – Hỗ trợ Wireless Intelligent – Hỗ trợ Application Aware (wIAA) – Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported – Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported – Hỗ trợ 802.1X Client Supported |
Quản lý | – Centralized AC management : Fit mode: supports centralized management Cloud mode: supports version upgrade and mode switching – Cloudnet management : Available in Cloud mode – Local Web : Available in Cloud mode – Telnet : Available in Cloud mode – SSH : Available in Cloud mode – Hỗ trợ Debug serial port – Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode |
Đang cập nhật...