0
H3C

Thiết bị WIFI H3C Access Point EWP-WA6120H

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 8
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Thiết bị WIFI H3C Access Point EWP-WA6120H

I. Giới thiệu sản phẩm H3C Access Point EWP-WA6120H

Thiết bị H3C WA6120 là điểm truy cập (AP) Wi-Fi 6 (802.11ax) được phát triển riêng bởi New H3C Technologies Co., Công ty TNHH (H3C). Thiết bị Access Point áp dụng rộng rãi cho các hệ thống như doanh nghiệp, trường học và bệnh viện.

Thiết bị H3C WA6120 được thiết kế băng tần kép với tốc độ tổng hợp tối đa là 1,775 Gbps. Trong đó, hai luồng trên băng tần 5 GHz có tốc độ tối đa là 1,2 Gbps và hai luồng trên băng tần 2,4 GHz cho tốc độ tối đa là 0,575 Gbps.

Access Point có các phương pháp lắp đặt linh hoạt, bao gồm lắp đặt bảng điều khiển 86×86mm, lắp đặt trên tường và lắp đặt trên trần nhà.

II.Thông số kĩ thuật chi tiết sản phẩm H3C Access Point EWP-WA6120H

Hãng sản xuất H3C
Mã sản phẩm EWP-WA6120H
Hardware Specification
Fixed Port UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45
LAN:10/100/1000M×4,RJ-45
Console Port 1
USB Port 1
PoE 802.3af
Built-in antenna Internal Omni-directional antenna
3dBi antenna gain @2.4GHz
4dBi antenna gain @5GHz
Băng tần 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15
GHz – 5.35 GHz (China)
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China)
Transmit power
(combined power)
20 dBm (Varies depending on local laws and regulations)
Adjustable power granularity 1 dBm
Nguồn điện AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC
Độ ẩm hoạt động 5% – 95% (non-condensing)
Software specifications
Positioning Indoor wall-plate AP (5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO)
Operating mode – Fit mode : Controlled by AC
– Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently
– Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button
Hỗ trợ 802.11ax – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps
– Hỗ trợ TWT
– Hỗ trợ BSS Color
– Hỗ trợ MU-MIMO
– Hỗ trợ OFDMA
– Hỗ trợ Only 11ax
WLAN Basics – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz
– Hỗ trợ A-MPDU
– Hỗ trợ A-MSDU
– Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD)
– Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC)
– Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC)
– Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC)
– Số lượng Client tối đa : 100
– Số lượng SSID tối đa : 8
Tính năng Layer 2 và Layer 3 – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60)
– Hỗ trợ Native IPv6
– Hỗ trợ IPv6 Portal
– Hỗ trợ IPv6 SAVI
– Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6
– Hỗ trợ NAT
– Hỗ trợ PPPoE Client
– Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode
Bảo mật – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI
– Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users
– Hỗ trợ 802.11i
– Hỗ trợ SSID and VLAN binding
– Hỗ trợ Wireless Intelligent
– Hỗ trợ Application Aware (wIAA)
– Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported
– Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported
– Hỗ trợ 802.1X Client Supported
Quản lý – Centralized AC management :
Fit mode: supports centralized management
Cloud mode: supports version upgrade and mode switching
– Cloudnet management : Available in Cloud mode
– Local Web : Available in Cloud mode
– Telnet : Available in Cloud mode
– SSH : Available in Cloud mode
– Hỗ trợ Debug serial port
– Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode

III. Địa điểm phân phối chính hãng sản phẩm H3C Access Point EWP-WA6120H chính hãng

Vì sao Nên chọn mua sản phẩm EWP-WA6120H tại Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt:

Tất cả những sản phẩm của H3C như Switch H3C, Router H3C, Firewall H3C, Module quang H3C do Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt cung cấp trên thị trường đều cam kết chính hãng, bảo hành 01 năm toàn cầu. Kèm theo đó là dịch vụ hỗ trợ 24/7 cho khách hàng sau mua tốt nhất. Đến với Công ty Cổ phần thương mại và công nghệ Hà Việt, bạn sẽ được trải nghiệm một dịch vụ bán hàng chuyên nghiệp, tận tình và hài lòng nhất.

Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất H3C
Mã sản phẩm EWP-WA6120H
Hardware Specification
Fixed Port UpLink:10/100/1000M×1,RJ-45
LAN:10/100/1000M×4,RJ-45
Console Port 1
USB Port 1
PoE 802.3af
Built-in antenna Internal Omni-directional antenna
3dBi antenna gain @2.4GHz
4dBi antenna gain @5GHz
Băng tần 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15
GHz – 5.35 GHz (China)
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China)
Transmit power
(combined power)
20 dBm (Varies depending on local laws and regulations)
Adjustable power granularity 1 dBm
Nguồn điện AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz
Nhiệt độ hoạt động -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC
Độ ẩm hoạt động 5% – 95% (non-condensing)
Software specifications
Positioning Indoor wall-plate AP (5 GHz 2*2 MIMO + 2.4 GHz 2*2 MIMO)
Operating mode – Fit mode : Controlled by AC
– Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently
– Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button
Hỗ trợ 802.11ax – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps
– Hỗ trợ TWT
– Hỗ trợ BSS Color
– Hỗ trợ MU-MIMO
– Hỗ trợ OFDMA
– Hỗ trợ Only 11ax
WLAN Basics – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz
– Hỗ trợ A-MPDU
– Hỗ trợ A-MSDU
– Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD)
– Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC)
– Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC)
– Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC)
– Số lượng Client tối đa : 100
– Số lượng SSID tối đa : 8
Tính năng Layer 2 và Layer 3 – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60)
– Hỗ trợ Native IPv6
– Hỗ trợ IPv6 Portal
– Hỗ trợ IPv6 SAVI
– Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6
– Hỗ trợ NAT
– Hỗ trợ PPPoE Client
– Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode
Bảo mật – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI
– Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users
– Hỗ trợ 802.11i
– Hỗ trợ SSID and VLAN binding
– Hỗ trợ Wireless Intelligent
– Hỗ trợ Application Aware (wIAA)
– Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported
– Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported
– Hỗ trợ 802.1X Client Supported
Quản lý – Centralized AC management :
Fit mode: supports centralized management
Cloud mode: supports version upgrade and mode switching
– Cloudnet management : Available in Cloud mode
– Local Web : Available in Cloud mode
– Telnet : Available in Cloud mode
– SSH : Available in Cloud mode
– Hỗ trợ Debug serial port
– Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode
Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang