Có sẵn các Model tiêu chuẩn (tích hợp sẵn pin trong) và các Model lưu điện với thời gian dài.
Cơ chế chuyển đổi kép trực tuyến với với công nghệ điều khiển DSP với hiệu suất và độ tin cậy cao.
Bộ Rectifier dựa trên công nghệ IGBT.
Tương quan hệ số công suất ngõ vào 0.99, hệ số công suất ngõ ra 0.9 (với các Model tiêu chuẩn)
Dải điện áp ngõ vào rộng 280VAC, làm việc tốt trong các điều kiện ngặt nghèo và phù hợp với các lưới điện chất lượng kém.
Có khả năng tương thích với máy phát điện với dãi tần số ngõ vào rộng (40Hz-70Hz)
Tích hợp bộ chuyển đổi tần số tự động 50Hz/60Hz và có thể cấu hình điện áp ngõ ra (200, 208, 220, 230, lên đến 240 Vac)
Giám sát từ xa qua cổng USB/RS232, hoặc sử dụng dry contact và SNMP như một giải pháp tùy chọn thay thế, hỗ trợ giao thức TCP/IP cho các tính năng phân tích xuất nhật ký event logs.
Có khả năng tự chẩn đoán và bảo vệ để shutdown các thiết bị đầu cuối hoặc server trong điều kiện điện lưới bất ổn hoặc khi ắc quy xả quá sâu.
Thời gian lưu điện có thể được mở rộng bằng cách xây dựng hệ thống pin ngoài khá đơn giản.
Card quản lý SNMP (tùy chọn) cho phép giám sát từ xa qua cổng RJ45, cho phép quản lý nhiều UPS qua Internet, cập nhật động sơ đồ dữ liệu UPS theo thời gian thực, xuất cảnh báo, quảng bá tin nhắn đến thiết bị di động, email & SNMP trap là một trong những tính năng chính hỗ trợ giám sát môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, khói có mật khẩu bảo vệ thiết bị.
RUNTIME CHART
MODEL | 25% | 50% | 75% | 100% |
1KVA | 24 | 11 | 6 | 4 |
2KVA | 26 | 12 | 6 | 4 |
3KVA | 31 | 13 | 7 | 4 |
MODEL | GXT MT + CX 1 kVA | |
PHA | 1 pha | |
Dung lượng | Loại tiêu chuẩn | 1000VA / 900W |
Loại Long Backup | 1000VA / 800W | |
NGÕ VÀO | ||
Điện áp danh định | 230 VAC | |
Dãi điện áp | Low Line Loss | 110 VAC ± 3% tại 50% tải 176 VAC ± 3% tại 100% tải |
Low Line Comback | 120 VAC ± 3% tại 50% tải 186 VAC ± 3% tại 100% tải |
|
Low Line Loss | 280 VAC ± 3% | |
High Line Comback | 270 VAC ± 3% | |
Dãi tần số | 40 Hz ~ 70 Hz | |
Hệ số công suất | ≥ 0.99 @ 100% load | |
NGÕ RA | ||
Điện áp danh định |
208/220/230/240VAC | |
Điều chỉnh điện áp AC | ± 1% | |
Dải tần số (Dải đồng bộ) | 46Hz ~ 54 Hz or 56Hz ~ 64 Hz | |
Dải tần số | 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz | |
Hệ số nén |
3:1 (max.) |
|
Méo hài | ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 7 % THD (Non-linear Load) | |
Thời gian chuyển mạch | Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) | 0ms |
Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) | 4ms | |
Dạng sóng | Sóng sin chuẩn | |
Hiệu suất chế độ AC/AC @ 100% tải | 88% | |
Biến áp cách ly lắp trong | Không có | |
ẮC QUY | ||
Loại Model tiêu chuẩn | Loại ắc quy | 12VDC / 9Ah |
Số lượng | 2 | |
Thời gian nạp sạc | 4 giờ đạt 90% dung lượng | |
Dòng sạc cực đại | 10A | |
Điện áp sạc | 27.4VDC ± 1% | |
Loại Model Long Backup | Loại ắc quy | Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng |
Số lượng | 3 | |
Dòng sạc | 1.0A/2.0A/4.00.0A, 6.0A default | |
Điện áp sạc thả nổi | 41.0 VDC ± 1% | |
HIỂN THỊ | ||
Màn hình LCD | trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi | |
CẢNH BÁO | ||
Chế độ Ắc quy | 4 giây kêu 1 lần | |
Ắc quy yếu | 1 giây kêu 1 lần | |
Quá tải | 1 giây kêu 2 lần | |
Lỗi | Phát tiếng kêu liên tục | |
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | ||
Nhiệt độ môi trường | 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing) | |
Độ ồn | Less than 50dBA @ 1 Meter | |
Model tiêu chuẩn |
Kích thước (D x W x H) (mm) | 282 x 145 x 220 |
Trọng lượng (kg) | 9.9 | |
Model long backup | Kích thước (D x W x H) (mm) | 282 x 145 x 220 |
Trọng lượng (kg) | 4.1 | |
QUẢN LÝ | ||
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |
SNMP tùy chọn | Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web |
Đang cập nhật...