0
RUIJIE

Wireless Access Point RUIJIE RG-AP130(W2) V2

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 49
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Thiết bị phát Wifi gắn tường RG-AP130(W2) V2 chuyên dùng để lắp đặt không dây tại các khách sạn, văn phòng và tòa nhà dân cư, với thiết kế nhỏ gọn, tinh tế giúp lắp đặt dễ dàng và mang tính thẩm mĩ cao.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Wireless Access Point RUIJIE RG-AP130(W2) V2

Wireless Access Point RUIJIE RG-AP130(W2) V2

- Thiết bị phát Wifi gắn tường RG-AP130(W2) V2 chuyên dùng để lắp đặt không dây tại các khách sạn, văn phòng và tòa nhà dân cư, với thiết kế nhỏ gọn, tinh tế giúp lắp đặt dễ dàng và mang tính thẩm mĩ cao.

- Thiết bị hỗ trợ 4 cổng RJ-45 10/100Mbps và 1 cổng pass-through Thoại/PoE (kết hợp RJ-11). Cung cấp vùng phủ sóng mạng không dây tối ưu và bảo vệ chi phí với giao diện mạng có dây và cổng thoại bổ sung. Vùng phủ sóng băng tần kép 2.4G và 5G có thể cung cấp tốc độ dữ liệu lên tới 300Mbps ở chuẩn 802.11n và 867Mbps ở chuẩn 802.11ac, mang đến trải nghiệm mạng tuyệt vời.

Thông số kỹ thuật

Model

RG-AP130(W2) V2

Target Deployments

For wireless deployment in hotels, offices, residential buildings

Basic Specifications

Radio

Concurrent dual-radio dual-band

Protocol

802.11a/b/g/n/ac

Operating Bands

2.4GHz and 5GHz

Antenna

Built-in omnidirectional antenna (Base gain 3.5dBi)
2×2 MIMO 

Max Throughput

1.167Gbps

Spatial Streams

2

IP Rating

IP41

Service Port

4 10/100/1000M Ethernet ports
1 10/100/1000M uplink port

Power Supply

PoE (802.3af)

Power Consumption

<8W

WLAN

Maximum clients per AP

32

BSSID capacity

16

SSID hiding

Support

Configuring the authentication mode. Encryption mechanism and VLAN attributes for each SSID

Support

Remote Intelligent Perception Technology (RIPT)

Support

Intelligent load balancing based on the number of users or traffic

Support

STA control

SSID/radio-based

Bandwidth control

STA/SSID/AP-based speed control

Band Steering (5G Priority)

Support

Dynamic Frequency Selection (DFS)

Future release support

Bonjour

Support (Fit AP)

Security

PSK authentication

Support

Web portal authentication (by Ruijie Cloud integration)

Support

802.1x authentication

Support

PPSK authentication

Support (Controller required)

Data encryption

WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK, and WEP (64 or 128 bits)

PEAP authentication

Support

Data frame filtering

Whitelist, static/dynamic blacklist

User isolation

Support

Rogue AP detection and countermeasure

Support

Standard & Extended IP & MAC ACL

Support

RADIUS

Support

CPU Protection Policy (CPP)

Support

Wireless Intrusion Detection System (WIDS)

Support

IPv4 address

Static IP address or DHCP

IPv6 address

Static IP address or DHCP

Screen Mirroring Isolation

Support (Fit AP)

Multicast

IGMP Snooping

Support

Management and Maintenance

Trunk Management (IEEE 802.1q)

Support

Network management

SNMP v1/v2C/v3, Telnet, TFTP, FTP and Web management

Fault detection and alarm

Support

Cloud AC management

Support

Statistics and logs

Support

External Characteristics

Lock

Anti-theft screws and ordinary screws

LED Indicators

1 LED status indicator

Relevant Standard

Wi-Fi Alliance Certification

Support

Safety Standard

GB4943, EN/IEC 60950-1

EMC Standard

GB9254, EN301 489

Health Standard

EN 62311

Radio Standard

EN300 328, EN301 893

Vibration Standard

IEC600682-31, ETSI EN300 019, NEBS GR-63-CORE

Others

Dimensions (H x W x D) (mm)

116 × 86 × 37.5

Weight

0.19kg

Temperature

Operating Temperature: -10°C to 45°C
Storage Temperature: -40°C to 70°C

Humidity

Operating Humidity: 5% to 95% (non-condensing)
Storage Humidity: 5% to 95% (non-condensing)

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang