Wireless-N Range Extender CNET WNIX2300
Wifi Repeater CNET WNIX2300 chuyên thu sóng wifi có sẵn để mở rộng tầm phát sóng wifi cho những khu vực sóng yếu trong nhà.
- Wifi Repeater CNet WNIX2300 là thiết bị chuyên dùng để mở rộng sóng wifi bất kỳ với anten đẳng hướng mạnh mẽ (khả năng phát sóng đến 200m). Tất nhiên sản phẩm vẫn có thể được sử dụng như là một thiết bị phát sóng wifi thông thường với tầm phát sóng mạnh trong các quán cà phê, nhà hàng, khuôn viên của trường học…
- Là một access point nên thiết bị dễ dàng đấu nối vào các hệ thống mạng mà không gặp vấn đề xung đột cấp quyền IP. Thiết bị có tính tương thích với tất cả các thiết bị wifi hiện tại như iPhone, iPad, Smartphone và Tablet Android…nên bạn có thể yên tâm khi xây dựng hệ thống mạng có nhiều thiết bị truy cập khác nhau.
- Là một thiết bị phát sóng wifi mạnh mẽ và 'chuyên trị”cho mục đích thu phát sóng wifi, mở rộng tầm phát cho các mạng wifi đã có…WNIX2300 là một thiết bị phát sóng wifi hàng đầu khi bạn có nhu cầu thiết lập một mạng wifi rộng cho quán café sân vườn, khuôn viên trường học, hành lang khách sạn…
- Thiết bị phát Wi-Fi chuẩn N với tốc độ 150Mbps hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu giải trí đa phương tiện (nghe nhạc online, điện thoại internet không dây, xem phim online…) và có thể tương thích ngược với cả chuẩn B và G vẫn còn được sử dụng trên thị trường hiện nay.
- Tính năng repeater cài đặt dễ dàng theo từng bước để thu phát sóng wifi bất kỳ và phát lại cực mạnh.
- An toàn: nhờ chế độ bảo mật cao WEP/WPA/WPA2 .
- Tính năng QoS ưu tiên băng thông cho các ứng dụng multimedia.
- Thiết kế gắn cứng vào ổ điện, không cần đnh ốc để bắt cố định lên tường.
Standard | · IEEE 802.3u |
(Chuẩn không dây) | · IEEE 802.3x |
· IEEE 802.11b | |
· IEEE 802.11g | |
· IEEE 802.11n | |
Channel | · 1 ~ 11 for FCC |
(Kênh phát sóng) | · 1 ~ 13 for ETSI |
Ethernet Port | · LAN: One10/100M (RJ-45) Port with auto MDI/MDI-X |
(Cổng nối mạng Ethernet) | |
Modulation | · 11b: DSSS with BPSK, QPSK, CCK |
· 11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM | |
· 11n: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM | |
Data Rate | · 11b: 11/5.5/2/1 Mbps |
(Tốc độ truyền dữ liệu wifi) | · 11g: 54/48/36/24/18/12/9/6 Mbps |
· 11n: up to 150Mbps | |
Security | · WEP 64/128, WPA, WPA2, WPA2 Mixed |
(Mã hóa không dây) | |
Antennas | · One internal Wi-Fi antenna |
LED | · Power, WLAN, LAN |
Power Supply | · AC 100V ~ 240V |
Environment | · Operating Temperature:0° ~ 40°C |
(Thông số môi trường hoạt động) | · Storage Temperature: -20° ~ 60°C |
· Humidity: 10% ~ 90% Non-condensing | |
Certifications | · CE, FCC |
(Chứng nhận hợp chuẩn) | |
Dimensions | · 65(L) x 60(W) x 110(H) mm |
Kích thước (L x W x H) |
Đang cập nhật...