Wireless Wifi Router CNet CBR-970 Plus
Wifi Router CNet CBR-970 là thiết bị thu phát wireless băng thông rộng, cung cấp tính năng kết nối internet và kết nối internet thông qua DSL/ Cable modems. Thêm vào đó Wifi Router CNet CBR-970 có khả năng tự động nhận cài đặt của mạng WAN với tính năng thông minh “Plug & Play”, do đó việc truy cập internet dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết.
Khi các kết nối internet được chia sẻ với các máy tính khác, Wifi Router CNet CBR-970 dùng cơ chế bảo mật như tường lửa và chất lượng dịch vụ được bảo đảm. Wifi Router CNet CBR-970 thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng gia đình, cá nhân, tập trung cao, tin cậy và dễ sử dụng. Wifi Router CNet CBR-970 nổi trội nhờ tính năng tiết kiệm điện, bao gồm tính năng Green AP, tiết kiệm đến 80% năng lượng khi không có kết nối.
– Thiết bị phát Wi-Fi chuẩn N với tốc độ truy cập 150Mbps hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu giải trí đa phương tiện (nghe nhạc online, điện thoại internet không dây, xem phim online…) và có thể tương thích ngược với cả chuẩn B và G vẫn còn được sử dụng trên thị trường hiện nay.
– Tính năng repeater giúp dễ dàng 'chôm sóng” của mạng Wi-Fi công cộng rồi phát lại mạnh hơn.
– Thiết kế kiểu dáng thời trang và hiện đại với màu trắng bóng trang nhã, bắt mắt.
– Đèn LED hiển thị đầy đủ mọi hoạt động của thiết bị.
– Thiết kế thông thoáng dễ dàng cho việc tản nhiệt, có thể treo tường.
– Anten có thể tháo lắp dễ dàng và thay bằng anten khác có công suất phát sóng mạnh hơn.
– Màu trắng sữa đặc trưng của hãng CNET với kiểu dáng thời trang, sang trọng.
– 4 cổng LAN 10/100 giúp ta có thể nối mạng cho vài máy tính có dây mà khỏi phải tốn tiền mua thêm Switch.
– Dễ dàng cài đặt: hướng dẫn sử dụng tiếng việt, giao diện cài đặt dễ hiểu.
– An toàn: nhờ chế độ bảo mật cao WEB/WPA/WPA2 và hệ thống tường lửa đa dạng: bô lọc địa chỉ IP, bộ lọc địa chỉ MAC, bộ lọc URL.
Standards | • IEEE 802.3 |
• IEEE 802.3u | |
•IEEE 802.3x | |
• IEEE 802.11b | |
• IEEE802.11g | |
• IEEE 802.11n | |
Channels | • 1~11 for FCC |
• 1~13 for ETSI | |
LAN interface | • WAN: One 10/100M (RJ-45) Port |
• LAN: Four 10/100M (RJ-45) Ports | |
SSID | • Up to 4 Multiple SSIDs |
Data Rate | • 11b: 11 / 5.5 / 2 / 1 Mbps |
• 11g: 54 / 48 / 36 / 24 / 18 / 12 / 9 / 6 Mbps | |
• 11n: up to 150Mbps | |
Modulation | • 802.11b: DSSS with BPSK, QPSK,CCK |
• 802.11g: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM | |
• 802.11n: OFDM with BPSK, QPSK, 16QAM, 64QAM | |
Security | • 64 / 128 bit WEP |
• WPA | |
• WPA2 | |
• WPA2 Mixed | |
Transmit Power | • EEE 802.11b: 19dBm +/- 2.0dBm (typical) |
• IEEE 802.11g: 16dBm +/- 2.0dBm (typical) | |
• IEEE 802.11n: 14dBm +/- 1.5dBm (typical) | |
Antenna | • 1 x 2dBi external detachable antenna |
LED | • 1 x WLAN/WPS: Green/Red |
• 1 x WAN: Green | |
• 4 x LAN: Green | |
Button | • Reboot / Reset button |
• WPS button | |
Power Requirement | • DC in 5V / 0.6A |
Environment | • Operating Temperature:0° ~40° C (32° ~ 113° F) |
• Storage Temperature: -20° ~ 60° C (-4° ~ 140° F) | |
• Humidity: 10% ~ 90% Non-condensing | |
Certifications | • CE, FCC, RoHS |
Dimensions (L x W x H) | • 145.1(L) x 89.9(W) x 31.7(H) mm (without antenna) |
Đang cập nhật...