0
RUIJIE

24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 13
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Hỗ trợ 24 cổng 10/100/1000BASE-T.
  • Hỗ trợ 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo).
  • Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 256Gbps.
  • Tốc độ chuyển gói tin: Lên đến 96Mpps.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

24-Port 10/100/1000BASE-T+4-Port GE SFP Switch Ruijie RG-S2928G-E V3

- Hỗ trợ 24 cổng 10/100/1000BASE-T.

- Hỗ trợ 4 cổng GE SFP ports (Non-Combo).

- Tốc độ chuyển mạch: Lên đến 256Gbps.

- Tốc độ chuyển gói tin: Lên đến 96Mpps.

- Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie Cloud.

- Tích hợp Web Management.

- Hỗ trợ IEEE802.1Q/MAC VLAN/Private VLAN/Protocol VLAN/Voice VLAN.

- Nhiệt độ hoạt động: 0°C~50°C.

- Nguồn điện AC: 100~240V, 50/60Hz.

- Kích thước (W x D x H): 440 × 260 × 43.6 mm.

Thông số kỹ thuật

Model 

RG-S2928G-E V3

Ports

24 10/100/1000BASE-T ports
4 1G SFP ports (non-combo)

Fan Slots

Fanless

Management Ports

1 console port

Switching Capacity

Up to 256Gbps

Packet Forwarding Rate

Up to 96Mpps

Port Buffer

1.5MB

ARP Table

1000

MAC Address

Up to 16K

Routing Entries

500

IP Host Entries (IPv4/IPv6)

500 (IPv4/IPv6)

ACL Entries

Up to 1,500

ACL

Standard/Extended/Expert ACL, Extended MAC ACL, ACL 80, IPv6 ACL, ACL logging, ACL counter, ACL remark, Global ACL, ACL redirect

QoS

802.1p/DSCP/TOS traffic classification; Multiple queue scheduling mechanisms, such as SP, WRR, DRR, SP+WFQ, SP+WRR, SP+DRR; Input port-based speed limit; Port-based traffic recognition; Each port supports 8 queue priorities

VLAN

4K 802.1q VLANs, Port-based VLAN, MAC-based VLAN, Protocol-based VLAN, Private VLAN, Voice VLAN, QinQ, IP subnet-based VLAN, GVRP

QinQ

Basic QinQ, Flexible QinQ, 1:1 VLAN switching

Link Aggregation

AP, LACP, Flow balance

Port Mirroring

Many-to-one mirroring, One-to-Many mirroring, Flow-based mirroring, Over devices mirroring, VLAN-based mirroring, VLAN-filtering mirroring, AP-port mirroring, RSPAN, ERSPAN

Spanning Tree Protocols

IEEE802.1d STP, IEEE802.1w RSTP, Standard 802.1s MSTP, Port fast, BPDU filter, BPDU guard, TC guard, TC filter, TC protection, LOOP guard, ROOT guard

DHCP

DHCP server, DHCP client, DHCP snooping, DHCP relay, IPv6 DHCP snooping, IPv6 DHCP client, IPv6 DHCP relay

Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) Instances

64

Maximum Aggregation Port (AP)

Up to 128

Multicast

IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, MLD snooping v1/v2

SDN

OpenFlow 1.0, future support OpenFlow 1.3

EEE Format

Support IEEE 802.3az standard

G.8032

Support

L2 Features

MAC, EEE, ARP, VLAN, Basic QinQ, Felix QinQ, Link aggregation, Mirroring, STP, RSTP, MSTP, Broadcast storm control, IGMP v1/v2/v3 snooping, IGMP SGVL/IVGL, IGMP filter, IGMP fast leave, DHCP, Jumbo frame, RLDP, LLDP, REUP, G.8032 ERPS, Layer 2 protocol tunnel

Layer 2 Protocols 

IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3z, IEEE802.3x, IEEE802.3ad, IEEE802.1p, IEEE802.1x, IEEE802.3ab, IEEE802.1Q (GVRP), IEEE802.1d, IEEE802.1w, IEEE802.1s

Security

Binding of the IP address, MAC address, and port address; Binding of the IPv6, MAC address, and port address; Filter illegal MAC addresses; Port-based and MAC-based 802.1x; MAB; Portal and Portal 2.0 authentication; ARP-check; DAI; Restriction on the rate of ARP packets; Gateway anti-ARP spoofing; Broadcast suppression; Hierarchical management by administrators and password protection; RADIUS and TACACS+; AAA security authentication (IPv4/IPv6) in device login management; SSH and SSH V2.0; BPDU guard; IP source guard; CPP, NFPP; Port protection

Layer 3 Features

IPv4 static routing, IPv6 static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3, ARP proxy, Neighbor Discovery, VRRP

Layer 3 Protocols (IPv4)

Static routing, RIP, RIPng, OSPFv2/v3

IPv4 Features

Ping, Traceroute

IPv6 Features

0-64 any length mask, ICMPv6, Neighbor Discovery, Manually configure local address, Automatically create local address,  IPv6 Ping, IPv6 Tracert, IPv6 extender option head,VRRP v3

Basic IPv6 Protocols

IPv6 addressing, Neighbor Discovery (ND), IPv6 ACL, ICMPv6, IPv6 Ping, IPv6 Tracert

IPv6 Routing Protocols

Static routing, RIPng, OSPFv3

VSU (Virtual Switch Unit)

Support (up to 9 stack members, to ensure the effectiveness of the use, 4 members are recommended)

Zero Configuration

CWMP(TR069)

Reliability

RAS
VSU (virtualization technology for virtualizing multiple devices into 1); GR for RIP/OSPF;
ERPS (G.8032); REUP dual-link fast switching technology; RLDP (Rapid Link Detection Protocol)

Manageability

SNMPv1/v2c/v3, CLI (Telnet/Console), RMON (1, 2, 3, 9), SSH, Syslog/Debug, RSPAN/ERSPAN, NTP/SNTP, FTP, TFTP, Web, SFLOW, support cable detection and port sleep mode

Smart Temperature Control

Fanless

Other Protocols

FTP, TFTP, DNS client, DNS static

Dimensions (W x D x H)

440 × 260 × 43.6 mm

Rack Height

1RU

Weight

≤3.5kg

MTBF

482560 hours

Lightning Protection

6KV

Power Supply

AC input:
Rated voltage range: 100V to 240V AC
Maximum voltage range: 90V to 264V AC
Frequency: 50 to 60Hz
HVDC input:
Input voltage range: 192V to 290V DC

Power Consumption 

≤24W

Temperature

Operating temperature: 0°C to 50°C
Storage temperature: -40°C to 70°C

Humidity

Operating humidity: 10% to 90%RH
Storage humidity: 5% to 95%RH

Operating Altitude

-500m to 5,000m

Safety Standards

IEC 60950-1, EN60950-1

Emission Standards

EN 300 386, EN 55032, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55024, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3, EN 61000-4-4, EN 61000-4-5, EN 61000-4-6, EN 61000-4-8, EN 61000-4-11

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang