0
Dahua

4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 36
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Hỗ trợ 4 cổng PoE 10/100M và 2 cổng uplink 10/100M.
  • Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp: IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
  • Công suất mỗi cổng PoE ≤30W.
  • Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

4-port 10/100Mbps PoE Switch DAHUA DH-PFS3006-4ET-36

- Hỗ trợ 4 cổng PoE 10/100M và 2 cổng uplink 10/100M.

- Hỗ trợ các chuẩn giao tiếp: IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.

- Công suất mỗi cổng PoE ≤30W.

- Khả năng chuyển đổi: 1.2Gbps.

- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 2K.

- Kích thước (W × L × H): 194.0 × 108.1 × 35.0 mm.

- Khối lượng: 0.56kg.

Thông số kỹ thuật

Model

DH-PFS3006-4ET-36

Hardware

Data Transmission Port

4 PoE ports with 10/100 Mbps Base-TX
2 uplink ports with 10/100Mbps Base-TX

Power Supply

AC100–AC240V

Operating Temperature

-10°C to +55°C (-14°F–131°F)

Operating Humidity

10%–90%

Power Consumption

Idling: 0.5W
Full load: 36W

PoE

PoE Budget

Port1-4 ≤30W, whole PoE budget ≤36W

PoE Standard

IEEE802.3af, IEEE802.3at

PoE Pin Assignment

PoE: 1, 2, 4, 5(V+), 3, 6, 7, 8(V-)

Performance

Switching Capacity

1.2 Gbps

Packet Forwarding Rate

0.89 Mpps

MAC Table Size

2 K

Jumbo Frame

2048 byte

Communication Standard

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3X

Performance

ESD

Air discharge: 8kV
Contact discharge: 6kV

Thunderproof

Common mode: 6kV
Differential mode: 4kV

Net Weight

0.56 kg (1.23 lb)

Gross Weight

1.11 kg (2.15 lb)

Product Dimensions (W × L × H)

194.0 mm × 108.1 mm × 35.0 mm

Packaging Dimensions (W × L × H)

Packing box: 303 mm × 262 mm × 72 mm
Protective box: 549 mm × 325 mm × 397 mm 

Package

10 devices in one package

Certifications

CE: EN60950; FCC

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang