• Hệ thống showroom Havietpro
    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HÀ VIỆT
    Thời gian mở cửa : 8h - 18h00p
    • Hà Việt Pro Hà Nội(Showroom trưng bày sản phẩm)
      Địa chỉ: B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai,TP Hà Nội.( có chỗ đỗ xe ô tô) [ Bản đồ đường đi ]
      Hotline: 0975 86 85 99
      Email: info@havietpro.vn
    • Hà Việt Pro Hồ Chí Minh(Showroom trưng bày sản phẩm)
      Địa chỉ: Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh [ Bản đồ đường đi ]
      Hotline: 0975 86 85 99
      Email: info@havietpro.vn
  • Hỗ trợ
    Khách hàng Doanh Nghiệp
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Nguyễn Xuân Hà

      Zalo 0969.393.232

      Email: xuanha@havietpro.vn

      Ms.Phạm Thị Kim Duyên

      Zalo 0865647988

      Email: kimduyen@havietpro.vn

      Ms.Bùi Quỳnh Trang

      Zalo 0962.726.399

      Email: quynhtrang@havietpro.vn

      Mr.Nguyễn Tuấn Anh

      Zalo 0963.694.399

      Email: anhtuan@havietpro.vn

      Mr.Phạm Văn Huy

      Zalo 0981.642.399

      Email: vanhuy@havietpro.vn

      Ms.Nguyễn Thị Thu Hà

      Zalo 0867709588

      Email:thuha@havietpro.vn

      Ms.Đặng Thị Nhiên

      Zalo 0961.591.066

      Email: dangnhien@havietpro.vn

      Ms.Trương Ngân Hà

      Zalo 0978.851.059

      Email: nganha@havietpro.vn

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Trương Thế Tùng

      Zalo 0974.727.205

      Email: thetung@havietpro.vn

      Ms.Ngô Thị Hà

      Zalo 0961794588

      Email: ngoha@havietpro.vn

      Ms.Bùi Kiều Thu

      Zalo 0961650488

      Email: kieuthu@havietpro.vn

      Mr.Trần Quốc Bình

      Zalo 0975.642.399

      Email:quocbinh@havietpro.vn

      Ms Lê Thị Nguyên

      Zalo 0867759788

      Email: info@havietpro.vn

    Khách hàng cá nhân
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Ms.Bùi Quỳnh Trang

      Zalo0962726399

      Email:quynhtrang@havietpro.vn

      Mr.Phạm Văn Huy

      Zalo 0981.642.399

      Email: vanhuy@havietpro.vn

      Ms.Nguyễn Thị Thu Hà

      Zalo 0867709588

      Email: thuha@havietpro.vn

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Trương Thế Tùng

      Zalo 0974.727.205

      Email: thetung@havietpro.vn

      Ms.Bùi Kiều Thu

      Zalo 0961650488

      Email: kieuthu@havietpro.vn

      Ms.Ngô Thị Hà

      Zalo 0961794588

      Email:ngoha@havietpro.vn

    Khách hàng đại lý
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Nguyễn Trung Hà

      Zalo 0977.045.517

      Email: info@havietpro.vn

      Ms.Trương Ngân Hà

      Zalo 0978.851.059

      Email: nganha@havietpro.vn

      Mr.Bùi Quỳnh Trang

      Zalo 0962.726.399

      Email: quynhtrang@havietpro.vn

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Trương Thế Tùng

      Zalo 0974.727.205

      Email: thetung@havietpro.vn

      Ms.Trương Ngân Hà

      Zalo 0978.851.059

      Email: nganha@havietpro.vn

      Mr.Nguyễn Trung Hà

      Zalo 0977.045.517

      Email: info@havietpro.vn

    Khách hàng dự án
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Nguyễn Trung Hà

      Zalo 0977.045.517

      Email: info@havietpro.vn

      Mr.Nguyễn Xuân Hà

      Zalo 0969.393.232

      Email: xuanha@havietpro.vn

      Mr.Trương Thế Tùng

      Zalo 0974.727.205

      Email: thetung@havietpro.vn

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Nguyễn Trung Hà

      Zalo 0977.045.517

      Email: info@havietpro.vn

      Mr.Nguyễn Xuân Hà

      Zalo 0969.393.232

      Email: xuanha@havietpro.vn

      Mr.Trương Thế Tùng

      Zalo 0974.727.205

      Email: thetung@havietpro.vn

    Chăm sóc khách hàng
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Ms.Linh

      Zalo 0347695502

      Email: info@havietpro.vn

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Ms.Ngọc Trân

      Zalo 0786687714

      Email: info@havietpro.vn

    Bảo hành - dịch vụ: 0975 91 99 55
    • Showroom Hà Nội
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Trương Tuấn Anh

      Zalo 0975.919.955

      Email:tuananh@havietpro.vn

      Mr.Tạ Mạnh Hùng

      Zalo 0964.365.399

      Email:kythuathn.havietpro@gmail.com

    • Showroom TP Hồ Chí Minh
      (Mở cửa 8h00'-19h00'' từ T2-T7)

      Mr.Hoàng Quốc Hưng

      Zalo 0961810788

      Email:kythuathcm.havietpro@gmail.com

  • Khuyến mại
  • In hóa đơn điện tử
  • Tra cứu bảo hành
8-port 10-Gigabit ProSafe Plus Switch NETGEAR XS708E

+ Di chuột để phóng to

NETGEAR

8-port 10-Gigabit ProSafe Plus Switch NETGEAR XS708E

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 43
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 36 Tháng
Mô tả sản phẩm:
  • 100/1G/10G RJ45: 8-port.
  • 1G/10G SFP+: 1 x Shared.
  • Bandwidth: 160 Gbps.
  • MAC/VLAN/Buffer/Jumbo: 16K/128/2MB/up to 9K.
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh,hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí(xem chi tiết chính sách vận chuyển)
Nhiều khuyến mãi,quà hấp dẫn
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT10%).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
8-port 10-Gigabit ProSafe Plus Switch NETGEAR XS708E

8-port 10-Gigabit ProSafe Plus Switch NETGEAR XS708E

- 100/1G/10G RJ45: 8-port.

- 1G/10G SFP+: 1 x Shared.

- Bandwidth: 160 Gbps.

- MAC/VLAN/Buffer/Jumbo: 16K/128/2MB/up to 9K.

- Feature Set: L2, Web Managed (Plus).

- PSU: Fixed internal PSU, 100-240VAC, 50-60Hz, 2,5A max.

- Form Factor: Rack 1U.

Thông số kỹ thuật

Model

XS708E

100M/1G/10G RJ-45 copper ports

8

1G/10G SFP+ (fiber) ports

1 shared (combo)

Performance 

Packet buffer memory (Dynamically shared across only used ports)

2MB

Forwarding modes

Store-and-forward

Bandwidth

160Gbps

Priority queues

8

Priority queuing

Weighted Round Robin (WRR)

MAC Address database size (48-bit MAC addresses)

16K

Multicast groups

128

Number of VLANs

128

Packet forwarding rate (64 byte packet size) (Mfps or Mpps)

119.0 Mfps

Speed / Latency (copper ports)

100Mbps: <7.38 μs

1Gbps: <3.04 μs

10Gbps: <3.70 μs

Speed / Latency (SFP+ fiber port)

10Gbps: <3.67 μs

Jumbo frame support

Up to 9K packet size

Acoustic noise level @ 25°C (dBA) (ANSI-S10.12)

36.7 dBA

Mean Time Between Failures (MTBF) @ 25°C

397,731 hours

L2 Services - VLANs

IEEE 802.1Q VLAN tagging

Yes

Port-based VLANs (physical)

Yes

L2 Services - Availability

Broadcast, multicast, unknown unicast storm control

Yes

Static Manual LAGs (Port Trunking)

Yes

IEEE 802.3x (full duplex and flow control)

Yes

L2 Services - Multicast Filtering

IGMP snooping (v1, v2, and v3)

Yes (IGMP v3 source filtering not supported)

IGMP snooping querier

No

Block unknown multicast

Yes

Static multicast router port

No

L3 Services - DHCP

DHCP client

Yes

Link Aggregation

Static Manual LAGs (Port Trunking)

Yes

# of Static LAGs / # of members in each LAG

4 LAGs with max 8 members in each LAG

Network Security

Broadcast, multicast, unknown unicast storm control

Yes

DoS attacks prevention

Yes

Quality of Services (QOS)

Port-based rate limiting

Ingress and egress

Port-based QoS

Yes

IEEE 802.1p COS

Yes

IPv4 DSCP

Yes

IPv4 ToS

Yes

TCP/UDP-based

No

Weighted Round Robin (WRR)

Yes

Strict priority queue technology

No

IEEE Network Protocols

 

IEEE 802.3 Ethernet

IEEE 802.3u 100BASE-TX

IEEE 802.3ab 1000BASE-T

IEEE 802.3an 10GBASE-T 10Gbps Ethernet Over Copper Twisted Pair Cable

IEEE 802.3ae 10-Gigabit Ethernet Over Fiber (10GBASE-SR, 10GBASE-LR, 10GBASE-LRM, 10GBASE-ER, 10GBASE-LX4)

IEEE 802.3aq 10-Gigabit over Fiber (10GBASE-LRM)

IEEE 802.3z Gigabit Ethernet 1000BASE-SX/LX

IEEE 802.1Q VLAN Tagging

IEEE 802.3x Full-Duplex Flow Control

IEEE 802.1p Class of Service

IEEE 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)

Management

Password management

Yes

Web browser-based graphical user interface (GUI)

Yes

ProSAFE Plus Configuration Utility (PCU) for multi-switch management

Yes

Firmware upgrade

TFTP (Plus Utility) / HTTP (Web GUI)

Config file transfers (backup, restore)

Plus Utility or Web GUI

Cable test utility

Yes

Port mirroring

Yes

Max number of source ports allowed (many-to-one port mirroring)

7

Mirroring port can still work normally?

Yes

LEDs

Per port

Speed, Link, Activity

Per device

Power and Fan

Physical 

Dimensions (W x D x H)

440 x 204 x 43 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in)

Weight

2.80 kg (6.17 lb)

Power Consumption

Power Supply

Fixed internal PSU, 100-240VAC, 50-60Hz, 2A max

Power cord localized to country of sale

Max power (worst case, all ports used, line-rate traffic) (Watts)

43.4 W

Min power (link-down standby) (Watts)

13.7 W

Heat Dissipation (max and min) (BTU/hr)

Max: 148.39 BTU

Min: 46.85 BTU

Energy Efficient Ethernet (EEE) IEEE 802.3az

Yes (deactivated by default)

Short cable power reduction

Yes

Auto power-down

Yes

Fan(s)

2

Environmental Specifications

Operating temperature

0° to 50°C (32° to 122°F)

Operating humidity (relative)

90% maximum relative humidity (RH), non-condensing

Operating altitude

10,000 ft (3,000 m) maximum

Storage temperature

–20° to 70°C (– 4° to 158°F)

Storage humidity (relative)

95% maximum relative humidity, non-condensing

Storage altitude

10,000 ft (3,000 m) maximum

Electromagnetic Emissions and Immunity

Certifications

CE mark, commercial

47 CFR FCC Part 15, SubpartB, Class A; ANSI C63.4: 2014

EN 55022:2010 + AC:2011, Class A

EN 55024:2010

AS/NZS CISPR 22:2009 + A1:2010, Class A

V-3/2015.04, Class A

V-4/2012.04

ICES-003:2012 Issue 5, Class A

Russia EAC mark

Korea KC mark

CCC (China Compulsory Certificate)

CNS 13438

CNS 13438

Electromagnetic Compliance (Class A or B)

Class A

Safety Certifications

Certifications

CB mark, commercial

UL/cUL Listed (UL 60950-1)/CAN/CSA C22.2 No. 60960-1-07

EN 60950-1: 2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013

IEC 60950-1:2005 (ed.2)+A1:2009+A2:2013

AN/NZS 60950.1:2011/Amdt 1: 2012

Russia EAC mark

CCC (China Compulsory Certificate)

 

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
8-port 10-Gigabit ProSafe Plus Switch NETGEAR XS708E
Giá bán: Liên hệ
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Chi tiết đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0/5 sao

  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao
Copyright © 2020 All Rights Reserved by HaVietPro. Phiên bản Mobile

Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang