
Công suất (Power Capacity): 5000VA/ 4500W.
Công nghệ (Technology): Double-conversion online.
Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
Tần số ngõ ra: 50/60Hz ± 3Hz (Auto sensing)
Kết nối ngõ ra: (6) IEC 320 C13, (4) IEC 329 C19.
Dạng sóng: Sóng sin.
Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ và không yêu cầu bảo dưỡng.
Thời gian sạc: 1.5 giờ.
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 845 (VAH).
Kết nối ngõ vào: Hardwire 3-wire (1PH + N + G).
Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải (min.): 11.8 phút.
Thời gian sao lưu điển hình khi đầy tải (min.): 4 phút.
Pin thay thế: APCRBC140.
Pin ngoài: SRT192BP/SRT192RMBP.
Khẩn cấp điện tắt (EPO): Có (thường mở, NO/ thường đóng, kết nối NC).
Cổng kết nối: RJ45, 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
Bảng điều khiển: Độ phân giải cao màn hình LCD đồ họa.
Quản lý mạng nhúng với giám sát môi trường trong đó bao gồm một cổng RJ-45 với hiển thị trạng thái đèn LED.
Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
Kích thước: 432 x 130 x 719 mm.
Trọng lượng: 54.43kg.
| NGÕ RA | |
| Công suất | 5000VA / 4500W |
| Điện áp danh định | 230V |
| Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
| Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
| Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
| Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
| Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
| Dạng sóng | Sóng sin |
| Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
| Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
| NGÕ VÀO | |
| Điện áp danh định | 230V |
| Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
| Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
| Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
| Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
| Điện áp vào khác | 220V, 240V |
| ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
| Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
| Số module Ắc quy đi kèm | 2 |
| Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
| Ắc quy thay thế | RBC140 |
| Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
| Số lượng RBC | 1 |
| Thời gian chạy mở rộng | 1 |
| Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 |
| ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
| 200 W | 2 giờ 28 phút |
| 500 W | 1 giờ 4 phút |
| 700 W | 46 phút |
| 900 W | 35 phút |
| 1000 W | 31 phút |
| 1300 W | 23 phút |
| 1600 W | 18 phút |
| 2000W | 14 phút |
| 2500W | 10 phút |
| 3000W | 8 phút |
| 3400W | 6 phút |
| 4000W | 5 phút |
| Full tải | 4 phút |
| Nửa tải | 12 phút |
| GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
| Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
| Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
| Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
| Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
| Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
| VẬT LÝ | |
| Kích thước (mm) | 432 x 130 x 719 |
| Trọng lượng (kg) | 54.43 |
Đang cập nhật...