UPS APC Smart-UPS SMT1500I 1500VA LCD 230V là dòng sản phẩm sử dụng công nghệ line interactive cải tiến nhằm bảo vệ cho các thiết bị mạng và server. Dòng sản phẩm thương hiệu Smart-UPS đã đạt giải thưởng bởi Schneider Electric và được bình chọn là dòng sản phẩm phổ biến nhất ứng dụng cho server, ổ cứng và các thiết bị mạng. Dòng sản phẩm này được tin dùng trong việc bảo vệ các dữ liệu quan trọng và thiết bị tránh được các sự cố về nguồn điện. Ngoài ra dòng UPS này luôn hoạt động với hiệu suất cao với các mức tải nhỏ, vừa và cao; lý tưởng với các hệ thống server ảo, hoặc server đa nhân.
Đây là dòng sản phẩm có khả năng bảo vệ nguồn hiệu quả và thông minh trong quá trình hoạt động. Lý tưởng cho các thiết bị Server, Switch, Router, Hubs, các thiết bị khác,..
Công suất (Power): 1500VA/ 1000W.
Công nghệ (Technology): LINE-INTERACTIVE.
Nguồn điện ngõ ra: 230VAC (220 – 240VAC).
Tần số ngõ ra: 47 – 53Hz.
Nguồn điện ngõ vào: 230VAC.
Tần số ngõ vào: 50/60 Hz +/- 3Hz (Auto sensing).
Thời gian sạc: 3 giờ.
Dạng sóng: Sóng sin.
Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 408 (VAH).
Pin thay thế: RBC7.
Cổng kết nối: Serial (RJ45), USB và SmartSlot.
Ước tính thời gian chạy: 200W (1 giờ 24 phút), 500W (23 phút), 700W (12 phút), 1000W (7 phút), Full tải (7 phút).
Bảng điều khiển và báo động âm thanh: Màn hình LCD Alpha-số với các chỉ số trạng thái LED, báo động bằng pin, báo pin thấp đặc biệt và sự chậm trễ cấu hình.
Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
Kích thước: 219 x 171 x 439 mm.
Trọng lượng: 24.09kg.
NGÕ RA | |
Công suất | 1500VA / 1000W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số |
47-53Hz đối với tần số danh định 50Hz 57-63Hz đối với tần số danh định 60Hz |
Kết nối ngõ ra | 8 cổng IEC320 C13, được sắp xếp thành 02 nhóm trong đó có 01 nhóm có thể điều khiển. |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính | 160 - 285V (151 - 302V) |
Tần số | 50/60Hz +/- 3Hz |
Kết nối ngõ vào | IEC320 C14 |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Ắc quy thay thế | RBC7 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 1 giờ 24 phút |
500 W | 23 phút |
700 W | 12 phút |
1000 W | 7 phút |
Full tải | 7 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Serial (RJ45), USB và khe cắm thông minh SmartSlot |
Các cảnh báo âm thanh và bảng điều khiển | Màn hình LCD anpha số với các đèn chỉ thị trạng thái LED, cảnh báo Ắc quy, trạng thái ắc quy thấp và trễ cấu hình |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Tùy chọn |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 21.9 x 17.1 x 43.9 |
Trọng lượng (kg) | 18.86 |
Đang cập nhật...