Liebert® PSI là một UPS giàu tính năng với hệ số công suất lên đến 0.9.
Các ngõ ra công suất cao cung cấp hiệu năng vượt trội nhờ bộ nguồn PFC (nguồn cấp hệ số công suất thực).
Thời gian lưu điện thỏa đáng, đáp ứng được các môi trường yêu cầu cao.
Phần mềm UPS Liebert® Multilink bảo vệ server thông qua cổng kết nối USB tích hợp sẵn hoặc qua mạng.
Có khả năng kết nối tủ ắc quy ngoài cho phép mở rộng thời gian lưu điện của bộ lưu điện lên đến nhiều giờ theo các yêu cầu mở rộng đã đặt ra (tính năng này chỉ có đối với các model Liebert® PSI-XR).
Đáp ứng cho mạng máy tính.
Thích hợp cho Server.
Ứng dụng cho Phòng máy tính.
Có thể sử dụng cho các thiết bị ngoại vi lớn.
Sử dụng cho các thiết bị lưu trữ mạng.
Bảng hình hiển thị LED có thể xoay
Bảng hiển thị LED có thể xoay 900 giúp cho việc đọc trạng thái hiển thị LED dễ dàng hơn khi lắp ở vị trí Rack hoặc Tower.
Tự động nhận dạng tần số
UPS có khả năng tự động canh chỉnh tần số ngõ vào 50Hz hoặc 60Hz.
BẢNG ƯỚC TÍNH THỜI GIAN LƯU ĐIỆN CỦA PS1000RT3-230 1000VA
TYPICAL RUNTIME (WATTS) | PS1000RT3-230 |
200W | 45 phút |
400W | 15 phút |
600W | 8 phút |
800W | 5 phút |
100% tải | > 4 phút |
Thông số kỹ thuật sản phẩm | PS1000RT3-230 |
Công suất | 1000VA / 900W |
Kết nối ngõ vào | IEC-320 C14 |
Kết nối ngõ ra | IEC-320 C13 x 8 |
Cổng giao tiếp | REPO, USB, Contact Closure, Intellislot |
Khối lượng sản phẩm (kg) | 15.0 |
Khối lượng kiện hàng (kg) | 18.2 |
Kích thước, W x D x H, mm | 88(2U) x 440 x 412 |
Kích thước vận chuyển, W x D x H, mm | 228 x 560 x 595 |
Tiêu chuẩn lắp đặt (Form Factor) | Rack/Tower Convertible, Tower Stand included |
Cáp nguồn đầu vào | Nil |
Số lượng cáp ngõ ra | 2 |
Phần mềm | Liebert Multilink, support for Windows NT/2000/XP/Vista, Linux |
Điện áp vào danh định | 220/230/240VAC ± 10% (configurable) |
Dãi điện áp ngõ vào | 165-300VAC |
Dãi tần số ngõ vào | 50/60Hz ±5Hz |
Kiểu bảo vệ ngõ vào | CB có thể reset (Resettable Circuit Breaker) |
Tần số mặc định | 50Hz |
Boost Mode Voltage | Input Voltage x 117% |
Buck Mode Voltage | Input Voltage / 115% |
Thời gian chuyển mạch (AC sang DC) | 4 - 6 ms |
Hiệu suất | 96% ở chế độ điện lưới |
Chống sét lan truyền | 220 J |
Điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) |
220/230/240VAC (configurable) |
Điều chỉnh điện áp ngõ ra (Chế độ ắc quy) | ±5% |
Dạng sóng ngõ ra ở chế độ | Sóng sin chuẩn |
Loại ắc quy | Loại ắc quy axit chì, khô, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ đến 5 năm. |
Số lượng và chủng loại ắc quy | 12V x 7.2Ah x 2 |
Thời gian sạc |
5 giờ đạt 90% dung lượng, sau đó xả hết vào tải thuần trở |
Ắc quy có thể thay thế nóng (Hot Swappable Battery) | Có |
Nhiệt độ vận hành | 00C - 400C |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
Đang cập nhật...