Công nghệ điều khiển tín hiệu số (DSP)
Với việc áp dụng công nghệ điều khiển tín hiệu số DSP giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của nguồn dự phòng UPS một cách đáng kể. Đồng thời, nó còn giúp gia tăng mật độ và công suất của nguồn được cao hơn trong khoảng không gian nhỏ.
Hơn nữa, dòng UPS Fredton Tower Online với sự đa dạng về tính năng và sản phẩm từ 1 cho đến 10 kVA, có khả năng đáp ứng được nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng, giúp khách hàng linh động hơn trong việc lựa chọn các sản phẩm UPS phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Hệ số công suất đầu ra 0.9
Với hệ số công suất 0.9, UPS sẽ cung cấp được nguồn cho nhiều thiết bị hơn khi mất điện xảy ra.
Chế độ ECO tăng độ hiệu dụng của UPS lên đến 95%, điều này sẽ làm giảm sự tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành UPS.
Sự bảo vệ hoàn hảo
UPS được trang bị nhiều lớp bảo vệ cao cấp ở cả đầu vào và đầu ra: Bảo vệ quá tải, ngắn mạch, bộ chuyển đổi quá nóng, dòng sạc pin quá cao… sẽ làm tăng sự ổn định và độ tin cậy của hệ thống đang hoạt động.
Với tính năng phát hiện & ngăn không cho thiết bị hoạt động khi sự đảo cực xảy ra, sẽ giúp người dùng tránh được sự cố này và đảm bảo an toàn khi sử dụng.
Trong những trường hợp khẩn cấp, khi nguồn điện lưới không được ổn định thì UPS FREDTON sẽ khởi động và sử dụng nguồn trực tiếp từ pin để đảm bảo cho hoạt động của thiết bị được an toàn.
Dễ dàng tăng thêm công suất và thời gian bảo vệ khi có nhu cầu.
Lập lịch tắt những thiết bị không cần thiết để tăng thời gian lưu điện cho các thiết bị quan trọng.
Cơ chế quản lý pin thông minh
Cơ chế sạc qua 3 bước sẽ làm tăng tuổi thọ và giảm số lần cần bảo trì pin.
Chế độ tự kiểm tra pin định kỳ sẽ cảnh báo những dấu hiệu cho thấy pin sắp hỏng và cần thay
Dòng điện sạc cũng được điều chỉnh chính xác, tránh trường hợp dòng sạc không đúng quy định làm hỏng hay giảm tuổi thọ pin.
Giao diện thân thiện với người dùng
Đèn LED và màn hình LCD hiển thị nhiều thông tin về tình trạng hoạt động của bộ lưu điện.
Khe cắm thông minh cung cấp nhiều tùy chọn: Card giám sát UPS và nhiệt độ môi trường, Card SNMP, Card RS485 và AS400.
Công suất 1 kVA / 0,9 kW 2 kVA / 1,8 kW 3 kVA / 2,7 kW 6 kVA / 5,4 kW 10 kVA / 9 kW 6 kVA / 5,4 kW 10 kVA / 9 kW
Mã hàng F99VT-1K F99VT-2K F99VT-3K F99VT-6K F99VT-10K F99VTX-6K F99VTX-10K
Thông số chung
Công nghệ Online
Hình dạng Tower
Hệ số công suất 0,9
Kích thước (mm) (sâu x rộng x cao) 409 x 144 x 215 466 x 199 x 337 590 x 250 x 655
Trọng lượng (kg) 13 24,6 25,5 70 85 30 40
Chống sét Có
Nguồn đầu vào
Kết nối IEC-320-C14 IEC-320-C20 Tiếp điểm nguồn đầu vào
Số pha 1 pha
Điện áp định mức 220/230/240 VAC
Dãy điện áp hoạt động 200~290 VAC 120~276 VAC
Tần số 50/60 Hz (± 10%)
Nguồn đầu ra
Kết nối (3) IEC-320-C13 (8) IEC-320-C13 (8) IEC-320-C13
(1) IEC-320-C19 Tiếp điểm nguồn đầu ra
Dạng sóng Sóng Sin chuẩn
Số pha 1 pha
Điện áp 200/208/220/230/240VAC ± 1% 220/230/240 VAC ± 1%
Tần số Đồng bộ với điện lưới (Chế độ bình thường)
50/60 ± 0,1Hz (Chế độ pin)
Hiệu suất >90%
Hệ số đỉnh 3:1
Thời gian chuyển mạch 0 ms
Pin
Loại pin Kín khí không bảo dưỡng
Cấu hình 12 V x 9 Ah x 3 12 V x 9 Ah x 6 12 V x 9 Ah x 6 12 V x 9Ah x 16 / 18 / 20 (Tùy chọn)
Dòng sạc 1 A Tối đa 6A
Thời gian lưu điện Hiển thị trên LCD
Thời gian sạc 90% dung lượng pin sau 3 giờ 90% dung lượng pin sau 8-10 giờ
Giao tiếp
Giao diện hiển thị LCD & đèn LED
Cổng giao tiếp RS232 & USB
Khe giao tiếp Card SNMP; Card Relay (Tùy chọn) Card SNMP; Card Parallel; Card Relay (Tùy chọn)
Phần mềm Có
Môi trường
Độ ồn ở khoảng cách 1 m < 55 dB
Nhiệt độ hoạt động 0~40˚C
Độ ẩm 0~95%
Tiêu chuẩn
An toàn IEC/EN62040-1; IEC/EN60950-1
EMC IEC/EN62040-2; IEC61000-4-2; IEC61000-4-3; IEC61000-4-4; IEC61000-4-5; IEC61000-4-6; IEC61000-4-
Đang cập nhật...