Tần số cao, công nghệ chuyển đổi kép on-line
Ngõ vào có thể được cấu hình theo chế độ 3:1 hoặc 1:1
Màn hình LCD có thể xoay phù hợp cho cách bố trí dạng rack 19'' hoặc dạng tower.
Điều khiển tín hiệu số hoàn toàn.
Dãi điện áp vào rộng.
Chức năng khởi động nguội.
Quản lý Ăc quy cải tiến.
Có thể chọn chế độ ECO cho hoạt động hiệu suất cao.
Tự động sạc ắc quy ở chế độ tắt UPS.
Bảo vệ thiết bị tránh các dòng xung sét.
Bảo vệ ngắn mạch và quá tải.
Tự động điều khiển tốc độ quay của quạt khi tải thay đổi.
Có thể kết nối 4 UPS loại này để vận hành theo chế độ song song.
Tiện ích cắt nguồn khẩn cấp.
Giao tiếp RS232 thông minh với phần mềm giám sát.
Có tích hợp cổng giao tiếp USB.
Có khe cắm card giao tiếp SNMP hoặc relay.
Phù hợp với các khối ắc quy EER2000 có sẵn.
Có thể thiết lập mức tải ở chế độ ắc quy.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | E201R+ |
Dung lượng | 1000VA/900W |
NGÕ VÀO | |
Dãi điện áp | 160VAC - 295VAC |
Pha | 1 pha |
Tần số |
46 - 54Hz ±0.5Hz hoặc 56 - 64Hz ±0.5Hz (auto sensing) |
Hệ số công suất | >0.98 |
NGÕ RA | |
Điện áp | 200/208/220/230/240V AC ±2% (factory Set) |
Pha | 1 pha |
Dãi tần số | 50 / 60Hz ±0.2% (Tự động được chọn lúc khởi động) |
Dung lượng quá tải |
Lên đên 130% trong 30s sau đó chuyển sang bypass 130% - 200% trong 0.3s sau đó chuyển sang bypass >200% trong 0.2s sau đó chuyển sang bypass |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
Hệ số công suất | 0.9 |
Dạng sóng | sóng sin |
Thời gian chuyển mạch | 0ms giữa chế độ Online và chế độ dự phòng |
Hiệu suất | Chế độ AC > 89%, chế độ dự phòng > 84% |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Điện áp DC | 36VDC |
Ắc quy | 3x12V/9Ah |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 14 phút |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 5 phút |
Dòng nạp sạc | Ắc quy trong : 1A |
Thời gian sạc | Đạt 90% dung lượng sau 5 giờ sạc |
MÔI TRƯỜNG | |
Nhiệt độ | 0oC - 40oC |
Độ ẩm | 0 - 95% (không ngưng tụ) |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | Chuẩn : RS232, USB - Tùy chọn : SNMP, Relay Card |
Màn hình LCD | Hiển thị thông số điện áp vào/ra, tần số vào/ra, điện áp ăc quy, công suất tải và kVA, nhiệt độ UPS. Chế độ hoạt động : Online, Baterry, Bypass |
Đèn cảnh báo | Đèn xanh : hoạt động bình thường, đèn vàng : điều kiện cảnh báo, đèn đỏ : hoạt động bất thường |
Mức độ nhiễu | <55dBA |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 865 x 440 x 430 mm |
Trọng lượng (kg) | 18.7 |
Đang cập nhật...