Công nghệ Line-Interactive
Công suất 750VA/450W
Điện áp vào 100-230 tích hợp A.V.R
Tần số 50 & 60Hz
Điện áp ra 220-240VA
Thời gian chuyển mạch 2-5ms
Thời gian lưu là 5-20 phút tùy thuộc phụ tải
Cổng kết nối RS232,DB hoặc USB
Chống sốc mạng: cổng RJ11 hoặc RJ45
Model |
US750 |
|
Ngõ vào |
Điện áp |
100/110/120/220/230/240VAC Nominal -25%+25%(build-in A.V.R.) |
Tần số |
50Hz or 60Hz |
|
Ngõ ra |
Dạng sóng |
sóng sin mô phỏng PWM |
Tần số |
50Hz or 60Hz +/-1Hz |
|
Dung lượng |
750VA/450W |
|
Dãi điện áp |
220VAC hoặc 230VAC +/-10% |
|
Thời gian chuyển mạch |
thông thường 2ms; tối đa 5ms |
|
Ắc quy |
Loại |
axit chì, loại kín khí, không cần bảo dưỡng |
DC Bus |
12V/9AH |
|
Số lượng |
1 PCE |
|
Thời gian nạp sạc |
8 giờ sạc được 90% dung lượng, tự động nạp điện khi UPS nối với điện lưới. |
|
Thời gian hoạt động |
5-20 phút, phụ thuộc vào phụ tải (8 phút tại mức 50% tải) |
|
Bảo vệ |
Ngoài dãi điện áp |
Chuyển sang chế độ Ắc quy dự phòng khi dãi điện áp lưới điện nằm ngoài dãi điện áp điều chỉnh. |
Quá tải/ngắn mạch |
Cầu chì bảo vệ cho cả 2 chế độ sử dụng điện lưới và Ắc quy. |
|
Ắc quy yếu |
02 giai đoạn; nếu ắc quy bị cạn kiệt tự động tắt UPS. |
|
Lọc nhiễu |
Hệ thống EMI/RFI triệt nhiễu thường xuyên. |
|
Các thông số khác |
Loại khe cắm |
Universal, IEC, NEMA5-15R, German, French |
Số lượng khe cắm (pcs) |
2 khe cắm đa năng |
|
Kích thước (L*W*H)mm |
311×96×14.5 |
|
Khối lượng (kg) |
7 |
|
Khối lượng vậnc chuyển |
8 |
|
Môi trường |
Nhiệt độ không hoạt động |
0-400C, 0-90% |
Audible |
Nhỏ hơn 35 dBA (1khoảng cảch 1M) |
|
Cảnh báo |
Hiển thị bằng đèn báo |
AC bình thường: LED xanh lá sáng ổn định; Dự phòng : LED vàng nhấp nháy |
Tín hiệu |
Cảnh báo bằng âm thanh |
Tiếng bíp vang lên ở chế độ ắc quy, ắc quy yếu, quá tải |
Cổng giao tiếp |
DB9 hoặc USB kèm thêm phần mềm điều khiển |
|
Chống sốc cho dây cáp nối mạng Tel/Fax/Modem |
RJ11 hoặc RJ45 |
|
Khởi động nguội |
Cho phép bật UPS mà không cần nguồn điện lưới |
Đang cập nhật...