Bộ phát Wifi chuẩn N LTE 4G HUAWEI B310s-22
- Bộ Phát Wifi 3G/4G Huawei B310s-22 hỗ trợ hầu hết các băng tần 3G/4G phổ biến trên thế giới.
- Tốc độ download tối đa: 150Mbps.
- Tốc độ upload tối đa 50Mbps.
- Tốc độ Wifi: 300Mbps, chuẩn 802.11 b/g/n, bảo mật WPA/WPA2 –PSK.
- Tần số: 2.4 GHz.
- Hỗ trợ tối đa 32 kết nối đồng thời.
- Hỗ trợ 1 cổng WAN/LAN tốc độ 10/100/1000Mbps giúp việc kết nối bằng dây với tốc độ nhanh hơn.
- Hỗ trợ LTE LTE/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/WCDMA/EDGE/GPRS/GSM.
- Khoảng cách phát sóng wifi: 100 mét trong môi trường không có vật cản.
- Sử dụng anten phát wifi và thu sóng 3G/4G tích hợp ở bên trong. Ngoài ra thiết bị còn được trang bị sẵn 2 cổng anten thu sóng 3G/4G LTE gắn ngoài chuẩn SMA-J1.5.
- Hỗ trợ phần mềm quản trị Huawei Hilink nên rất tiện lợi trong quá trình sử dụng và cài đặt.
- Công suất tiêu thụ: tối đa 12W.
- Kích thước: 181x 126 x 36 mm.
- Trọng lượng: 226g.
Technical standard |
|
WAN |
Mobile Network: LTE/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/WCDMA/EDGE/ GPRS/GSM; Gigabit Ethernet: IEEE 802.3/802.3u |
LAN |
IEEE 802.3/802.3u |
WLAN |
IEEE 802.11b/g/n |
Working frequency band |
|
LTE |
Band 1/3/7/8/20/38, FDD 2100 MHz/1800 MHz/2600 MHz/900 MHz/800 |
MHz, TDD 2600 MHz |
|
UMTS |
Band 1/8: 2100 MHz/900 MHz |
GSM |
Band 2/3/5/8: 1900 MHz/1800 MHz/850 MHz/900 MHz |
WLAN |
2.400 GHz - 2.4835 GHz |
Data service |
|
LTE FDD |
DL 150 Mbps, UL 50 Mbps |
LTE TDD |
Configuration 1: DL 80 Mbps, UL 20 Mbps; Configuration 2: DL 112 Mbps, UL 10 Mbps |
DC-HSPA+ |
DL 42 Mbps, UL 5.76 Mbps |
HSPA+ |
DL 21 Mbps (64QAM) / 28 Mbps (MIMO) UL 5.76 Mbps |
HSPA |
DL 14.4 Mbps, 10.2 Mbps, 7.2 Mbps, 3.6 Mbps; UL 5.76 Mbps, 2 Mbps |
WCDMA PS |
DL 384 kbps, UL 384 kbps |
EDGE |
DL 296 kbps, UL 236.8 kbps (depending on the network configuration) |
GPRS |
DL 85.6 kbps, UL 85.6 kbps (depending on the network configuration) |
WLAN |
802.11b: 11 Mbps, 5.5 Mbps, 2 Mbps, 1 Mbps; 802.11g: 54 Mbps, 48 Mbps, 36 Mbps, 24 Mbps,18 Mbps, 12 Mbps, 9 Mbps, 6 Mbps; 802.11n: 300 Mbps (HT40 MCS15), 144.4 Mbps (HT20 MCS15) |
External port |
One power adapter port |
One WAN/LAN port (RJ45) |
|
One phone port (RJ11) |
|
Two external LTE antenna ports (SMA-J1.5) |
|
One SIM card slot |
|
Antenna |
Built-in LTE/UMTS/GSM primary antenna |
Built-in LTE/UMTS secondary antenna |
|
Built-in WLAN 2.4G antenna |
|
Indicator |
One power indicator |
One Internet status indicator |
|
One Wi-Fi/WPS indicator |
|
One LAN indicator |
|
One group of signal strength indicators |
|
Button |
One Power ON or OFF switch |
One WPS button |
|
One Reset button |
|
Maximum transmit power |
|
LTE |
Conform to 3GPP Power Class 3 Definition |
UMTS |
Conform to 3GPP Power Class 3 Definition |
GSM |
Conform to 3GPP Power Class 3 Definition |
WLAN |
802.11b: 16 dBm(+3 dB/-3 dB)@11 Mbps |
802.11g: 17 dBm(+3 dB/-3 dB)@6 Mbps; 17 dBm(+3 dB/-3 dB)@54 Mbps |
|
802.11n: 17 dBm(+3 dB/-3 dB)@MCS0; 17 dBm(+3 dB/-3 dB)@MCS7 |
|
Receiving sensitivity |
|
LTE |
Conform to 3GPP Definition |
UMTS |
2100 MHz: -106.7 dBm@3.84 MHz; 900MHz: -103.7 dBm@3.84 MHz |
GSM |
-104 dBm |
WLAN |
802.11b: Typ. -92 dBm@1 Mbps Typ. -85 dBm@11 Mbps |
802.11g: Typ. -88 dBm@6 Mbps Typ. -70 dBm@54 Mbps |
|
802.11n HT20: Typ. -88 dBm@MCS0, Typ. -68 dBm@MCS7 |
|
802.11n HT40: Typ. -84 dBm@MCS0, Typ. -66 dBm@MCS7 |
|
Power consumption |
< 12 W |
AC/DC |
AC: 100 V - 240 V |
power supply |
DC: 12 V/1 A |
Dimensions (Maximum) |
181 mm x 126 mm x 36 mm |
Weight |
About 226 g (excluding the power adapter) |
Temperature |
Working temperature: 0°C to 40°C |
Storage temperature: -20°C to +70°C |
|
Humidity |
5% - 95% |
Đang cập nhật...