H3C WA6120 Wifi 6 (EWP-WA612) là bộ phát Wifi băng tần kép với bồn luồng chuẩn Wifi 6 (802.11ax) cho tốc độ truyền tải dữ liệu tối đa lên đến 1.775Gbps phù hợp với những địa điểm có quy mô từ nhỏ đến trung bình như văn phòng, khách sạn, trường học,... Thiết bị hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như Multiple SSID, RRM, OFDA, QoS giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, giảm thiểu tình trạng mất kết nối và quản lý mạng dễ dàng hơn.
Bộ phát Wifi H3C WA6120 (EWP-WA6120) hỗ trợ chuẩn wifi 6 (802.11ax) được phát triển riêng bởi Công ty New H3C Technologies Co.. Thiết bị sử dụng công nghệ 802.11ac Wave 2, băng tần kép cho tốc độ truyền tải lên đến 1.775 Gbps và hỗ trợ điểm truy cập mạng tối đa 100 người sử dụng cùng lúc.
H3C WA6120 được thiết kế với tính năng tự cấu hình và quản lý từ xa, giúp người dùng dễ dàng cài đặt và quản lý thiết bị một cách linh hoạt. Thiết bị cũng hỗ trợ các tính năng độc quyền như điều khiển đám mây, cân bằng tải và roaming.
Thiết bị cũng được tích hợp các tính năng bảo mật nâng cao bao gồm WPA2-Enterprise, WPA2-PSK, MAC filter, Captive Portal, và 802.1X authentication. Ngoài ra H3C WA6120 còn hỗ trợ các tính năng tường lửa cầm tay và khả năng chống phân mảnh dữ liệu để tăng cường tính bảo mật và hiệu suất mạng.
Hãng sản xuất | H3C |
Mã sản phẩm | EWP-WA6120 |
Thông số phần cứng | |
Fixed Port | 1 × 10/100/1000M electrical port |
Console Port | 1 |
PoE | 802.3af |
Built-in antenna | Internal Omni-directional antenna |
3dBi antenna gain @2.4GHz | |
4dBi antenna gain @5GHz | |
Băng tần | 802.11ax/ac/n/a: 5.725 GHz – 5.850 GHz (China); 5.47 GHz – 5.725 GHz; 5.15 |
GHz – 5.35 GHz (China) | |
802.11ax/b/g/n: 2.4 GHz – 2.483 GHz (China) | |
Transmit power | 20 dBm (Varies depending on local laws and regulations) |
(combined power) | |
Adjustable power granularity | 1 dBm |
Nguồn điện | AC: 100V~ 240V AC, 50/60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | -10ºC to +55ºC/-40ºC to +70ºC |
Độ ẩm hoạt động | 5% – 95% (non-condensing) |
Thông số phần mềm | |
Operating mode | – Fit mode : Controlled by AC |
– Cloud mode (Fat mode) : Controlled via Cloudnet or operates independently | |
– Mode switching : Mode switching via command lines, ACs, Cloudnet, or reset button | |
Hỗ trợ 802.11ax | – Maximum Wi-Fi 6 (802.11ax) transmission speed : 1.2 Gbps + 0.575 Gbps |
– Hỗ trợ TWT | |
– Hỗ trợ BSS Color | |
– Hỗ trợ MU-MIMO | |
– Hỗ trợ OFDMA | |
– Hỗ trợ Only 11ax | |
WLAN Basics | – Hỗ trợ băng tần 5 GHz + 2.4 GHz |
– Hỗ trợ A-MPDU | |
– Hỗ trợ A-MSDU | |
– Hỗ trợ Maximum likelihood demodulation (MLD) | |
– Hỗ trợ Maximal ratio combining (MRC) | |
– Hỗ trợ Spatial-Time block coding (STBC) | |
– Hỗ trợ Low-density parity check (LDPC) | |
– Số lượng Client tối đa : 100 | |
– Số lượng SSID tối đa : 8 | |
Tính năng Layer 2 và Layer 3 | – IP address configuration Static IP or DHCP assigned IP (option 60) |
– Hỗ trợ Native IPv6 | |
– Hỗ trợ IPv6 Portal | |
– Hỗ trợ IPv6 SAVI | |
– Hỗ trợ ACL IPv4/IPv6 | |
– Hỗ trợ NAT | |
– Hỗ trợ PPPoE Client | |
– Local forwarding Local forwarding based on SSID+VLAN supported in Fit mode | |
Bảo mật | – Mã hóa : TKIP, CCMP, WPA3, and WAPI |
– Xác thực : 802.1X authentication, MAC address authentication, PSK authentication, Portal authentication; Open system/shared key authentication; Enhanced open system authentication Mixed access of WPA, WPA2, WPA3, and Pre-RSNA users | |
– Hỗ trợ 802.11i | |
– Hỗ trợ SSID and VLAN binding | |
– Hỗ trợ Wireless Intelligent | |
– Hỗ trợ Application Aware (wIAA) | |
– Hỗ trợ WIDS/WIPS Supported | |
– Hỗ trợ MFP (802.11w) Supported | |
– Hỗ trợ 802.1X Client Supported | |
Quản lý | – Centralized AC management : |
Fit mode: supports centralized management | |
Cloud mode: supports version upgrade and mode switching | |
– Cloudnet management : Available in Cloud mode | |
– Local Web : Available in Cloud mode | |
– Telnet : Available in Cloud mode | |
– SSH : Available in Cloud mode | |
– Hỗ trợ Debug serial port | |
– Smart O&M : Available in Fit/Cloud mode |
Đang cập nhật...