Camera Ảnh Nhiệt DS-2TD2617B-3/PA(B) Bi-Spectrum với 2 cảm biến kết hợp giữa quang học 4.0MP và Ảnh Nhiệt với khả năng quan sát và theo dõi trong mọi điều kiện. Giám sát - theo dõi - cảnh báo nhiệt độ với độ chính xác cao, Hoạt động giám sát trong điều kiện camera thông thường hoạt động không hiệu quả trong chế độ quan sát hồng ngoại
( Tương đương bước sóng bức xạ của môi trường trong khoảng nhiệt độ từ 90°C đến -66°C
( Độ nhạy thể hiện mức độ chênh lệch nhiệt ở trên các điểm nhiệt độ - đơn vị là độ kelvin (mK) - Hiểu nôm nà là chỉ số này càng thấp , hình ảnh càng có độ chi tiết và chính xác cao )
CAMERA tầm nhiệt + Phần mềm IVMS VS CLient : là giải pháp toàn diện cho việc giám sát và cảnh báo thân nhiệt
Phát hiện quá ngưỡng nhiệt độ và cảnh báo tức thì
Lọc báo nhiệt độ giả với các vật có nhiệt độ cao
Phát hiện - Nhận Diện - Đo cùng lúc nhiệt độ của nhiều đối tượng
Modul cảm biến Nhiệt :
Cảm biến hình ảnh : VOx Uncooled Focal Plane Arrays
Độ phân giải : 160 × 120
Interval pixel : 17μm
Bước sóng hoạt động : 8μm đến 14μm
NETD Dưới 40 mK (@ 25 ° C, F # = 1.1)
Tiêu cự : 3.1mm
IFOV : với trường nhìn tức thời 2,74 mrad
Khẩu độ : F1.1
FOV : 50° × 37.2°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu : 0,6 m
Modul cảm quang học :
Độ phân giải tối đa 2688×1520, 4MP
Cảm biến 1/2.7" Progressive Scan CMOS
Độ nhạy sáng : Có màu : 0.0089 Lux @(F1.6, AGC ON) Đen/Trắng: 0.0018Lux @(F1.6, AGC ON) 0 Lux with IR
Hỗ trợ : AGC/DWDR/HLC/BLC/3D DNR/Regional Exposure/Regional Focus, Chống rung EIS, Defog chống sương mù, Lấy nét nhanh với Rapid Focus
Chống ngược sáng thực 120dB WDR ( Không hỗ trợ khi ở chế độ Full Frame Rate )
Tiêu cự : 4mm
FOV : 84° × 44.8°
Dual-VCA được hỗ trợ
Video & Audio
Chuẩn nén : H.265/H.264/MJPEG
Video Bitrate : 32Kpbs đến 16Mpbs
Mainstream :
Nhiệt: 25fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480, 352 × 288, 320 × 240)
Quang học: (2688 × 1520), (1920 × 1080), (1280 × 720)30fps/25fps
Substream : 25fps(704×576,640×480,352×288);60Hz:30fps(704×480,640×480,352×240
Cài đặt hình ảnh : Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable
Audio Compression : G.711alaw/G.711ulaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM
Audio Bitrate : G.711alaw/G.711ulaw: 64 Kbps G.722.1/G.726: 16 Kbps MP212/PCM: 32 Kbps to 160 Kbps
Tính năng thông minh
Bi-Spectrum Image Fusion: Hiển thị chi tiết của kênh quang trên kênh nhiệt
Picture - In - Picture: Hiển thị một phần hình ảnh của kênh nhiệt trên toàn màn hình của kênh quang
Phạm vi nhiệt độ : Từ 30 ° C đến 45 ° C
Độ chính xác nhiệt độ : ± 0,5 ° C
Network
Lưu trữ : Khe cắm thẻ micro SD/micro SDHC/micro SDXC (256GB), lưu trữ cục bộ và NAS (NFS,SMB / CIFS) và ANR
Giao thức : TCP / IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP ™, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour
Chức năng chung : Thiết lập lại , chống nhấp nháy, nhịp tim, gương, bảo vệ mật khẩu, mặt nạ riêng tư, hình mờ, IP bộ lọc địa chỉ
Hỗ trợ : ONVIF ( S, G), ISAPI , SDK
Xem trực tiếp đồng thời lên đến 20 luồng
Người dùng / Máy chủ : tối đa 32 người dùng
3 cấp độ : Administrator, Operator and User
interface
Audio : 1 in / 1 out
Alarm : 7 in / 2 out
1 cổng RJ45 : 10/100M self-adaptive tự tương thích , Hi-PoE
Khe cắm thẻ nhớ tối đa 256GB
Có nút Reset cứng
Hỗ trợ Đầu ra CBVS
1 cổng RS 485 : Hỗ trợ tiêu chuẩn HIKVISION, Pelco-P, Pelco-D, self-adaptive
Chung
Hồng ngoại : 40m
Điều kiện hoạt động : nhiệt độ 10°C to +35 °C, độ ẩm 95% và không ngưng tụ
Nguồn : 12VDC-0.5A 6W Max hoặc PoE 6,5W Max
Chuẩn bảo vệ : IP66, TVS 6000V Chống sét, Bảo vệ sốc điện và Bảo vệ thay đổi điện áp
Kích thước: 358.3 mm × 113.5 mm × 115.2 mm
Khối lượng: 1.76 kg
Đang cập nhật...