0
Grandstream

Điện thoại IP Grandstream GXP2130

Mã hàng: DH| Đánh giá: | Lượt xem: 242
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Điện thoại IP sử dụng cho 3 tài khoản SIP.
  • Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
  • 3 đường Line trực tiếp.
  • Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
  • Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
  • Cất lượng âm thanh HD Audio.
  • Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
Điện thoại IP Grandstream GXP2130

Điện thoại IP sử dụng cho 3 tài khoản SIP.
Màn hình màu hiển thị LCD 2.8 inch, cổng Bluetooth, cổng USB.
3 đường Line trực tiếp.
Đàm thoại hội nghị 5 bên đồng thời.
Hoàn toàn tương thích với các chuẩn mở.
Cất lượng âm thanh HD Audio.
Chức năng phong phú (hiển thị số gọi đến, sổ địa chỉ, ...).
Cho phép tùy chọn nhạc chuông.
Tương thích và tương tác với các SIP platforms.
2 cổng 10/100/1000 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
Loa Full duplex Speaker Phone với chức năng AEC, hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE, 8 phím trạng thái.
Các tính năng và chức năng điện thoại chuẩn.
Headset jack RJ9.
Chức năng cao cấp đàm thoại hội nghị 5 bên.
Đèn báo Voicemail indicator.

Thông số kỹ thuật

Protocols/ Standards

SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR, DHCP, PPPoE, TELNET, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP, IPv6

Network Interfaces

Dual switched auto-sensing 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet ports with integrated PoE

Graphic Display

2.8 inch (320x240) TFT color LCD

Feature Keys

3 line keys with up to 3 SIP accounts, 8 speed-dial/ BLF extension keys with dual-color LED, 4 programmable context sensitive softkeys, 5 navigation/ menu keys, 11 dedicated function keys for: MESSAGE (with LED indicator), PHONEBOOK, TRANSFER, CONFERENCE, HOLD, HEADSET, MUTE, SEND/REDIAL, SPEAKERPHONE, VOL+, VOL

Voice Codec

Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), in-band and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO)

Auxiliary Ports

RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets)

Telephony Features

Hold, transfer, forward, 4-way audio conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA) bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over

HD Audio

Yes, both on handset and speakerphone

Base Stand

Yes, allow 2 angle positions

Wall Mountable

Yes

QoS

Layer 2 (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS

Security

User and administrator level passwords, MD5 and MD5-sess based authentication, AES based secure configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control

Multi-language

English, Arabic, Chinese, Croatian, Czech, Dutch, German, French, Hebrew, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Russian, Slovenia, Spanish, Turkish

Upgrade and Provisioning

Firmware upgrade via TFTP/HTTP/HTTPS, mass provisioning using TR-069 or encrypted XML configuration file

Power and Green Energy Efficiency

Input: 100-240VAC; Output: +12VDC, 0.5A (6W)Integrated PoE (Power-over-Ethernet) 802.3af, Class 2

Operating Temperature and Humidity

0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing)

Compliance

FCC Part 15 ClassB, EN55022 ClassB, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN55024, EN60950-1. RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950

Dimension

193 x 211 x 85 mm

Weight

0.81 kg

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang