0
HP

HP 2530-48G-PoE+ Switch J9772A

Mã hàng: | Đánh giá: | Lượt xem: 31
Giá bán: Liên hệ
Kho hàng: Còn hàng
Mô tả sản phẩm:
  • Fixed Port Layer-2 Managed Ethernet Switch.
  • 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports, 4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports (Min 0 // Max 4 SFP)
CÁC SHOWROOM CỦA HAVIETPRO
B27 Lô 19 khu đô thị Định Công,phường Định Công,quận Hoàng Mai, Hà Nội Số 61/7 Bình Giã, phường 13, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI havietpro
Giá cả cạnh tranh, hàng hóa đa dạng
1 đổi 1 trong vòng 03 ngày
Giao hàng miễn phí trong bán kính 20km
Mua hàng online rẻ hơn, thêm quà
Xin quý khách lưu ý:
* Sản phẩm chính hãng,mới 100%.
* Miễn phí giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng trong nội thành Hà Nội, TP HCM. Với các khu vực khác, tùy từng sản phẩm mà chúng tôi có hỗ trợ miễn phí hoặc không.
* Giá bán trên website là giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
* Thông tin sản phẩm và hình ảnh được cập nhật theo thông tin của nhà sản xuất cung cấp.
Thông tin sản phẩm
HP 2530-48G-PoE+ Switch J9772A
Thông số kỹ thuật

I/O ports and slots

48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Media Type: Auto-MDIX; Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only

4 fixed Gigabit Ethernet SFP ports

1 Dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port

Physical characteristics

Dimensions

17.44(w) x 13.00(d) x 1.75(h) in (44.3 x 32.26 x 4.45 cm) (1U height)

Weight

10.4 lb (4.72 kg)

Memory and processor

Processor

ARM9E @ 800 MHz, 128 MB flash, 256 MB DDR3 DIMM; packet buffer size: 3 MB dynamically allocated

Mounting

Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); horizontal surface mounting; wall mounting

Performance

IPv6 Ready Certified

100 Mb Latency

< 7.4 µs (LIFO 64-byte packets)

1000 Mb Latency

< 2.3 µs (LIFO 64-byte packets)

Throughput

up to 77.3 million pps (64-byte packets)

Switching capacity

104 Gbps

MAC address table size

16000 entries

Environment

Operating temperature

32°F to 113°F (0°C to 45°C)

Operating relative humidity

15% to 95% @ 104°F (40°C), noncondensing

Non-operating/

-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)

Storage temperature

Non-operating/Storage relative humidity

15% to 90% @ 149°F (65°C), noncondensing

Altitude

up to 10,000 ft (3 km)

Acoustic

Power: 33.6 dB, Pressure: 43.9 dB

Electrical characteristics

Frequency

50/60 Hz

Maximum heat dissipation

236 BTU/hr (248.98 kJ/hr), (switch only: 236 BTU/hr; combined switch + max. PoE devices: 1624 BTU/hr)

AC voltage

100-127/200-240 VAC

Current

5.8/2.9 A

Maximum power rating

476 W

Idle power

40.1 W

PoE power

382 W

Safety

UL 60950-1; CAN/CSA 22.2 No. 60950-1; EN 60825; IEC 60950-1; EN 60950-1

Emissions

FCC Class A; EN 55022/CISPR-22 Class A; VCCI Class A

Immunity

Generic

EN 55024, CISPR 24

EN

EN 55024, CISPR 24

ESD

IEC 61000-4-2

Radiated

IEC 61000-4-3

EFT/Burst

IEC 61000-4-4

Surge

IEC 61000-4-5

Conducted

IEC 61000-4-6

Power frequency magnetic field

IEC 61000-4-8

Voltage dips and interruptions

IEC 61000-4-11

Harmonics

EN 61000-3-2, IEC 61000-3-2

Flicker

EN 61000-3-3, IEC 61000-3-3

Management

IMC - Intelligent Management Center; command-line interface; Web browser; configuration menu; out-of-band management (serial RS-232C or Micro USB); IEEE 802.3 Ethernet MIB; Repeater MIB; Ethernet Interface MIB

Notes

IEEE 802.3az applies to Gigabit models only; IEEE 802.3at and IEEE 802.3af apply to PoE+ models only. When using SFPs with this product, SFPs with revision 'B' or later (product number ends with the letter 'B' or later, e.g., J4858B, J4859C) are required.

Video

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan
Bình luận
img cmt
x
Tư vấn & bán hàng qua Facebook
Sản phẩm khuyến mãi
Sản phẩm đã xem
Chọn khu vực mua hàng

Hãy chọn tỉnh thành của bạn, bạn có thể thay đổi lại ở đầu trang