Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U Processor |
Tốc độ |
Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 928KB, L2: 6.5MB, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 Up to 4800MHz onboard (1x16GB) |
Số khe cắm |
1 x DDR5 Up to 4800MHz Onboard <Đã sử dụng 1> |
Ổ cứng (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD PCIe NVMe <Đã sử dụng 1> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
No DVD |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
14.0Inch FHD+ IPS 45%NTSC 300nits 60Hz Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD |
Độ phân giải |
FHD+ WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
|
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 or above |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Không đèn bàn phím, không bàn phím số |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 with HDCP support |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Audio jack |
Camera |
Camera FHD Camera MISC 2M FHD Camera_CTE |
Audio |
|
Dung lượng pin |
3Cell 58WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm Adapter 65W |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Kích thước |
313.3 (W) x 218 (D) x 16.9 (H) mm |
Màu sắc |
Silver (Bạc) |
Chất liệu |
Cover A, rear: Metal |
Phụ kiện đi kèm |
|
Bảo mật |
BIOS user, supervisor, SSD passwords, Kensington lock slot |
Năm SX |
2024 (H) |
Đang cập nhật...