Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ R7-8845HS Processor |
Tốc độ |
3.80GHz up to 5.10GHz, 8 nhân 16 luồng |
Bộ nhớ đệm |
L1 Cache: 384KB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5600MHz So-dimm (1x16GB) |
Số khe cắm |
2 x DDR5 5600MHz So-dimm Slots <Đã sử dụng 1> Nâng cấp tối đa 64GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 4 |
Nâng cấp tối đa |
2 x SSD M.2 PCIe NVMe Gen 4 |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
None |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
16.0Inch WUXGA IPS 165Hz 100%sRGB 300nits 16:10 Acer ComfyView™ |
Độ phân giải |
WUXGA (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 + AMD Radeon™ 780M Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wireless and networking |
Lan |
1 x RJ-45 - Gigabit Ethernet |
Bluetooth |
Supports Bluetooth® 5.3 or above |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Amber-backlit keyboard (Có đèn bàn phím, có bàn phím số) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
USB Type-C™ port supporting: |
Kết nối HDMI |
HDMI® 2.1 port with HDCP support |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Audio |
|
Camera |
Video conferencing Webcam |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 57WHrs |
Thời gian sử dụng |
Up to 10 Hours |
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm 135W AC adapter |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Single Language |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Cân nặng |
2.50 kg |
Kích thước |
361.8 (W) x 278.4 (D) x 24.74/25.46 (H) mm |
Bảo mật |
Mật khẩu |
Màu sắc |
Obsidian Black (Đen) |
Chất liệu vỏ |
Cover A, B, C, D: Plastic |
Tản nhiệt |
2 quạt tản nhiệt |
Bảo hành |
Bảo hành nhanh VIP 3S1 |
Đang cập nhật...