Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i3-1220P Processor |
Tốc độ |
Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80KB, L2: 1280KB, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
4GB DDR4 onboard |
Số khe cắm |
1 x DDR4 onboard slot <Đã sử dụng> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) | |
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
Khe cắm ổ cứng |
1 x M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 <Đã sử dụng> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
None |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
14.0inch FHD Anti-glare LED Backlit 16:9 82% Screen-to-body ratio |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.3 |
3G/ Wimax (4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím Chiclet, Hành trình phím 1,4mm |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Chuột cảm ứng chính xác |
|
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 2.0 Loại A |
Kết nối HDMI/ VGA |
1 x HDMI 1.4 |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm |
Camera |
Máy ảnh HD 720p |
Âm thanh |
SonicMaster |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
3Cell 42WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
1.50 kg |
Kích thước |
32.49 x 21.39 x 1.99 ~ 1.99 cm |
Màu sắc |
Icelight Silver (Bạc) |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Thông tin khác |
Finger Print |
|
|
Xem thêm cấu hình chi tiết
Đang cập nhật...