Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-13650HX Processor |
Tốc độ |
Up to 4.90GHz, 14 Cores, 20 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80KB, L2: 2.0MB, L3: 24MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 4800MHz (2x8GB) |
Số khe cắm |
|
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm ổ cứng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 165Hz 100%sRGB 3ms Anti-Glare ComfortViewPlus Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
Tự động chuyển card |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 AX201, 2x2, 802.11ax, |
Lan |
1 x RJ45 Ethernet port |
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Bàn Phím Laptop |
|
Kiểu bàn phím |
English 4-Zone RGB Backlit Keyboard |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
3 x USB 3.2 Gen 1 ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.1 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
Integrated widescreen HD (720p) Webcam with single Array Digital Microphone |
Audio and Speakers |
2 tuned speakers with Dolby Audio1 combo headphone/microphone jack |
Pin Laptop |
|
Dung lượng pin |
6Cell 86WHrs (Thay đổi VGA, thay đổi pin) |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc Pin Laptop |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home Plus SL + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.81 kg |
Kích thước |
Height: 26.95 mm (1.06 in.) |
Màu sắc |
Dark Shadow Grey (Xám Đen) |
Chất liệu |
|
Phụ kiện đi kèm |
330W AC Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China (H) |
Bảo mật |
|
Đang cập nhật...