Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1334U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Số khe cắm |
2 khe cắm RAM, Up to 3200MHz <Đã sử dụng 1> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe (KYHD - Keep your hard drive) |
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng 1. Có thể thay được> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD, WVA, 120Hz, 250nit, Anti-glare, LED-Backlit, Narrow Border, Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn phím) |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím có phím số riêng, không led phím |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD 3.0 card slot |
Tai nghe |
1 x Headset jack |
Camera |
720p (HD) at 30fps |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Pin laptop |
|
Dung lượng pin |
3 Cell 41Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc pin laptop |
|
|
Đi kèm 65W AC Adapter |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL 64-bit + Microsoft Office Home 2024 |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Platinium Black (Đen) |
Trọng lượng |
1.62 kg |
Kích thước |
Height (Front): 16.96 mm (0.67 in.) |
Chất liệu |
Vỏ nhựa |
Bảo mật |
FingerPrint |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách (D) |
Đang cập nhật...