Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-1235U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 4.40GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 928KB, L2: 6.5MB, |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz slots, Max upgrade: 16GB |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
1 x M.2 2230/2280 slot for solid-state drive <Đã sử dụng> 1 x HDD |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nit Anti-glare LED-Backlit Narrow Border Non-Touch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wi-Fi 6 2x2 (Gig+) |
Lan |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.2 |
3G/Wimax(4G) |
|
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
English International Non-Backlit Keyboard (k có đèn led, có bàn phím số) |
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 port |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
720p at 30 fps HD camera Single integrated microphone |
Audio and Speakers |
Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Dung lượng pin |
3Cell 41WHrs 3467mAh |
Thời gian sử dụng |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL 64-bit + Microsoft Office Home and Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Carbon Black (Đen) |
Trọng lượng |
1.90 kg |
Kích thước |
Height: (Front: 16.96 mm; Rear: 18.99 mm) x Width: 358.50 x Depth: 235.56 mm |
Chất liệu |
Nhựa (Mặt A, B, C, D) |
Bảo mật |
Finger Print |
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách (H) |
Đang cập nhật...