Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-1355U Processor |
Tốc độ, số nhân số luồng |
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
L1: 80K, L2: 1280K, L3: 12MB |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR4 2666MHz |
Số khe cắm |
2 x DDR4 2666MHz SODIMM slots |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khả năng lưu trữ |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
15.6Inch FHD Anti-glare |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wifi 6 802.11ax |
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
None |
Keyboard (Bàn Phím) |
|
Kiểu bàn phím |
|
Mouse (Chuột) |
|
|
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB Type-A 3.2 Gen1 ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
None |
Tai nghe |
1 x Universal Audio port |
Camera |
|
Audio and Speakers |
|
Dung lượng pin |
4Cell 54WHrs |
Thời gian sử dụng |
|
|
Đi kèm |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home SL 64-bit + Office Home&Student 2021 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Platinum Silver (Bạc) |
Trọng lượng |
1.62 kg |
Kích thước |
Front Height - 19.96 mm (0.67 in.) |
Chất liệu |
|
Bảo mật |
|
Phụ kiện đi kèm |
(H) |
Đang cập nhật...