Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ 5 120U Processor |
Tốc độ |
Up to 5.00GHz, 10 Cores, 12 Threads |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
16GB DDR5 5200MHz (2x8GB) |
Khả năng nâng cấp |
2 x DDR5 5200MHz Sodimm slots <Đã sử dụng 2> |
Dung lượng lưu trữ (SSD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB SSD M.2 PCIe NVMe |
Khả năng nâng cấp |
1 x SSD M.2 PCIe NVMe <Đã sử dụng. Có thể thay thế> |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
Non DVD +/- RW |
Hiển thị (Màn hình) |
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+ IPS 60Hz 250nits Anti-Glare Non-Touch Comfort View |
Độ phân giải |
FHD+ (1920x1200) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
Intel® Graphics |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 2x2, 802.11ax, MU-MIMO |
Lan |
None |
Bluetooth |
Bluetooth |
3G/Wimax(4G) |
|
Mouse (Chuột) |
|
Kiểu bàn phím |
Ice Blue International English Backlit Keyboard |
Keyboard (Bàn phím) |
|
|
Precision mylar-touchpad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 1.4 port |
Khe cắm thẻ nhớ |
1 x SD-card slot |
Tai nghe |
1 x headset (headphone and microphone combo) port |
Camera |
1080p at 30 fps FHD camera, Dual-array microphones, built-in camera shutter |
Audio and Speakers |
Stereo speakers with Realtek ALC3254 Audio Controller, 2W x 2 = 4W total |
Pin laptop |
|
Dung lượng pin |
4Cell 54Wh |
Thời gian sử dụng |
|
Sạc pin laptop |
|
|
Đi kèm 65W AC adapter |
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Windows 11 Home 64bit + Office Home 2024 |
Hệ điều hành tương thíc |
Windows 11 |
Thông tin khác |
|
Màu sắc |
Ice Blue (Xanh đá) |
Trọng lượng |
1.87 kg |
Kích thước |
Height: 19.05 mm (0.75 in.) |
Bảo mật |
Finger Print |
Chất liệu |
Mặt A, C: Kim loại |
Phụ kiện đi kèm |
65W AC Adapter, tài liệu, sách (H+K) |
Đang cập nhật...